Tại Yokohama, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
![]() Daiya Tono (Kiến tạo: Asahi Uenaka) 29 | |
![]() Masaki Yumiba (Thay: Shinya Yajima) 46 | |
![]() Takashi Inui (Thay: Kento Haneda) 46 | |
![]() Koya Kitagawa (Thay: Ahmed Ahmedov) 46 | |
![]() Asahi Uenaka (Kiến tạo: Kenta Inoue) 51 | |
![]() Hikaru Nakahara 54 | |
![]() Kai Matsuzaki (Thay: Hikaru Nakahara) 66 | |
![]() (og) Jean Claude 70 | |
![]() Jose Elber (Thay: Kenta Inoue) 81 | |
![]() Takashi Inui 82 | |
![]() Jun Amano (Thay: Yan) 84 | |
![]() Jun Amano 86 | |
![]() Masaki Yumiba 88 | |
![]() Rinsei Ohata (Thay: Zento Uno) 90 | |
![]() Thomas Deng 90+2' | |
![]() Capixaba 90+3' |
Thống kê trận đấu Yokohama F.Marinos vs Shimizu S-Pulse


Diễn biến Yokohama F.Marinos vs Shimizu S-Pulse
Ném biên cho Shimizu.
Akihiko Ikeuchi trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Marinos tại sân Nissan.
Liệu Marinos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Shimizu?
Shimizu được trao một quả ném biên trong phần sân nhà của họ.
Akihiko Ikeuchi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shimizu trong phần sân nhà của họ.
Quả đá phạt cho Marinos ở phần sân của Shimizu.
Akihiko Ikeuchi ra hiệu cho một quả ném biên của Marinos trong phần sân của Shimizu.
Ném biên cho Shimizu ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Shimizu tại sân Nissan.
Ném biên cho Marinos gần khu vực phạt đền.
Ném biên cho Marinos.
Ném biên cho Marinos ở nửa sân của Shimizu.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Yokohama.
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Capixaba.
Thomas Deng của Marinos có cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

Thẻ vàng cho Thomas Deng.
Marinos đã được trao một quả phạt góc bởi Akihiko Ikeuchi.
Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Rinsei Ohata.
Đội hình xuất phát Yokohama F.Marinos vs Shimizu S-Pulse
Yokohama F.Marinos (4-4-2): Il-Gyu Park (19), Ken Matsubara (27), Thomas Deng (44), Kosei Suwama (33), Katsuya Nagato (2), Yan (11), Riku Yamane (28), Kodjo Aziangbe (45), Kenta Inoue (17), Daiya Tono (9), Asahi Uenaka (14)
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Kento Haneda (41), Yuji Takahashi (3), Sodai Hasukawa (4), Yutaka Yoshida (28), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Capixaba (7), Hikaru Nakahara (11), Shinya Yajima (21), Ahmed Ahmedov (29)


Thay người | |||
81’ | Kenta Inoue Élber | 46’ | Shinya Yajima Masaki Yumiba |
84’ | Yan Jun Amano | 46’ | Kento Haneda Takashi Inui |
46’ | Ahmed Ahmedov Koya Kitagawa | ||
66’ | Hikaru Nakahara Kai Matsuzaki | ||
90’ | Zento Uno Rinsei Ohata |
Cầu thủ dự bị | |||
Hiroki Iikura | Yui Inokoshi | ||
Sandy Walsh | Masaki Yumiba | ||
Ren Kato | Kai Matsuzaki | ||
Kota Watanabe | Takashi Inui | ||
Jun Amano | Yudai Shimamoto | ||
Kosuke Matsumura | Motoki Nishihara | ||
Kohei Mochizuki | Koya Kitagawa | ||
Kazuya Yamamura | Douglas | ||
Élber | Rinsei Ohata |
Nhận định Yokohama F.Marinos vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 4 | 20 | H H T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 7 | 19 | T B B B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | H T T T B |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B B H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T B T T B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | B T T B B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | H T H B B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | H B B T H |
13 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | H T B T H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | H H H B H |
17 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H B H H |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -5 | 8 | H B T H B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại