Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Se-Hun Oh 18 | |
![]() Kanji Kuwayama (Thay: Se-Hun Oh) 46 | |
![]() Kanji Kuwayama (Kiến tạo: Hiroyuki Mae) 51 | |
![]() Kotaro Hayashi 58 | |
![]() Yuri (Thay: Mizuki Arai) 63 | |
![]() Towa Yamane (Thay: Junya Suzuki) 63 | |
![]() Yuri 71 | |
![]() Sang-Ho Na (Thay: Yuki Soma) 75 | |
![]() Kota Yamada (Thay: Joao Paulo) 75 | |
![]() Shota Fujio (Thay: Takuma Nishimura) 82 | |
![]() Toma Murata (Thay: Kaili Shimbo) 83 | |
![]() Makito Ito (Thay: Yoshiaki Komai) 83 | |
![]() Sang-Ho Na 86 | |
![]() Ryohei Shirasaki (Thay: Hokuto Shimoda) 87 |
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Machida Zelvia


Diễn biến Yokohama FC vs Machida Zelvia
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Ryohei Shirasaki.

V À A A O O O - Sang-Ho Na đã ghi bàn!
Yoshiaki Komai rời sân và được thay thế bởi Makito Ito.
Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.
Joao Paulo rời sân và được thay thế bởi Kota Yamada.
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.

Thẻ vàng cho Yuri.
Junya Suzuki rời sân và được thay thế bởi Towa Yamane.
Mizuki Arai rời sân và được thay thế bởi Yuri.

Thẻ vàng cho Kotaro Hayashi.
Hiroyuki Mae đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kanji Kuwayama đã ghi bàn!
Se-Hun Oh rời sân và được thay thế bởi Kanji Kuwayama.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Se-Hun Oh.
Koki Nagamine chỉ định một quả đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.
Machida Z được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Machida Zelvia
Yokohama FC (3-4-3): Akinori Ichikawa (21), Kosuke Yamazaki (30), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Junya Suzuki (3), Yoshiaki Komai (6), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Joao Paulo (10), Mizuki Arai (17), Solomon Sakuragawa (9)
Machida Zelvia (3-4-3): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Se-Hun Oh (90)


Thay người | |||
63’ | Mizuki Arai Yuri | 46’ | Se-Hun Oh Kanji Kuwayama |
63’ | Junya Suzuki Towa Yamane | 75’ | Yuki Soma Na Sang-ho |
75’ | Joao Paulo Kota Yamada | 82’ | Takuma Nishimura Shota Fujio |
83’ | Yoshiaki Komai Makito Ito | 87’ | Hokuto Shimoda Ryohei Shirasaki |
83’ | Kaili Shimbo Toma Murata |
Cầu thủ dự bị | |||
Phelipe Megiolaro | Tatsuya Morita | ||
Makito Ito | Henry Heroki Mochizuki | ||
Yuri | Ryohei Shirasaki | ||
Towa Yamane | Keiya Sento | ||
Yoshihiro Nakano | Byron Vasquez | ||
Toma Murata | Na Sang-ho | ||
Keijiro Ogawa | Shota Fujio | ||
Sho Ito | Kanji Kuwayama | ||
Kota Yamada | Mitchell Duke |
Nhận định Yokohama FC vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama FC
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
17 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại