Đó là kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Lukian 25 | |
![]() Kota Yamada 50 | |
![]() Capixaba (Thay: Yutaka Yoshida) 60 | |
![]() Junya Suzuki (Thay: Towa Yamane) 62 | |
![]() Naoya Komazawa (Thay: Musashi Suzuki) 62 | |
![]() Motoki Nishihara (Thay: Kengo Kitazume) 69 | |
![]() Shinya Yajima (Thay: Kai Matsuzaki) 69 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian) 77 | |
![]() Mizuki Arai (Thay: Kota Yamada) 77 | |
![]() Hikaru Nakahara (Thay: Zento Uno) 79 | |
![]() Hinata Ogura (Thay: Yuri) 90 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Kiến tạo: Kaili Shimbo) 90+7' |
Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse


Diễn biến Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse
Kaili Shimbo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Solomon Sakuragawa đã ghi bàn!
Yuri rời sân và được thay thế bởi Hinata Ogura.
Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.
Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Mizuki Arai.
Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Shinya Yajima.
Kengo Kitazume rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Naoya Komazawa.
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.
Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Capixaba.

V À A A O O O - Kota Yamada ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Shimizu được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Yokohama.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yokohama có một quả ném biên nguy hiểm.

Thẻ vàng cho Lukian.
Shimizu được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Trận đấu đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Shimizu S-Pulse
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Kaili Shimbo (48), Yoshiaki Komai (6), Yuri (4), Towa Yamane (8), Musashi Suzuki (7), Kota Yamada (76), Lukian (91)
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Kengo Kitazume (5), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Yutaka Yoshida (28), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)


Thay người | |||
62’ | Towa Yamane Junya Suzuki | 60’ | Yutaka Yoshida Capixaba |
62’ | Musashi Suzuki Naoya Komazawa | 69’ | Kengo Kitazume Motoki Nishihara |
77’ | Kota Yamada Mizuki Arai | 69’ | Kai Matsuzaki Shinya Yajima |
77’ | Lukian Solomon Sakuragawa | 79’ | Zento Uno Hikaru Nakahara |
90’ | Yuri Hinata Ogura |
Cầu thủ dự bị | |||
Phelipe Megiolaro | Togo Umeda | ||
Koki Kumakura | Sean Kotake | ||
Junya Suzuki | Capixaba | ||
Toma Murata | Motoki Nishihara | ||
Mizuki Arai | Kento Haneda | ||
Hinata Ogura | Masaki Yumiba | ||
Kaito Mori | Shinya Yajima | ||
Naoya Komazawa | Kota Miyamoto | ||
Solomon Sakuragawa | Hikaru Nakahara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Yokohama FC
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 4 | 20 | H H T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 7 | 19 | T B B B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | H T T T B |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B B H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T B T T B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | B T T B B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | H T H B B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | H B B T H |
13 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | H T B T H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | H H H B H |
17 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H B H H |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -5 | 8 | H B T H B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại