Thẻ vàng cho Mohamed Aly Camara.
![]() Fode Sylla 9 | |
![]() Cedric Itten (Thay: Darian Males) 46 | |
![]() Christian Fassnacht 51 | |
![]() Christian Fassnacht 60 | |
![]() Mauro Rodrigues (Thay: Goncalo Esteves) 63 | |
![]() Cristiano Piccini 66 | |
![]() Abdu Conte (Thay: Alan Virginius) 66 | |
![]() Hugo Komano (Thay: Antonio Marchesano) 71 | |
![]() Magnus Retsius Groedem (Thay: Varol Tasar) 71 | |
![]() Loris Benito 76 | |
![]() (Pen) Mauro Rodrigues 76 | |
![]() Zachary Athekame (Thay: Lewin Blum) 77 | |
![]() Lukasz Lakomy (Thay: Filip Ugrinic) 85 | |
![]() Mohamed Aly Camara 90+3' |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Yverdon


Diễn biến Young Boys vs Yverdon

Filip Ugrinic rời sân và được thay thế bởi Lukasz Lakomy.
Lewin Blum rời sân và được thay thế bởi Zachary Athekame.

ANH ẤY BỎ LỠ - Mauro Rodrigues thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Loris Benito.
Varol Tasar rời sân và được thay thế bởi Magnus Retsius Groedem.
Antonio Marchesano rời sân và được thay thế bởi Hugo Komano.
Alan Virginius rời sân và được thay thế bởi Abdu Conte.

Thẻ vàng cho Cristiano Piccini.
Goncalo Esteves rời sân và được thay thế bởi Mauro Rodrigues.

V À A A O O O - Christian Fassnacht ghi bàn!

Thẻ vàng cho Christian Fassnacht.
Darian Males rời sân và được thay thế bởi Cedric Itten.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Fode Sylla đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Young Boys vs Yverdon
Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (33), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Christian Fassnacht (16), Rayan Raveloson (45), Filip Ugrinic (7), Darian Males (39), Alan Virginius (21), Chris Bedia (29)
Yverdon (4-1-4-1): Paul Bernardoni (40), Anthony Sauthier (32), Cristiano Piccini (12), Christian Marques (25), Vegard Kongsro (18), Mateusz Legowski (8), Varol Tasar (27), Fode Sylla (37), Moussa Baradji (28), Goncalo Esteves (87), Antonio Marchesano (19)


Thay người | |||
46’ | Darian Males Cedric Itten | 63’ | Goncalo Esteves Mauro Rodrigues |
66’ | Alan Virginius Abdu Conté | 71’ | Varol Tasar Magnus Grodem |
77’ | Lewin Blum Zachary Athekame | 71’ | Antonio Marchesano Hugo Komano |
85’ | Filip Ugrinic Lukasz Lakomy |
Cầu thủ dự bị | |||
David Von Ballmoos | Kevin Martin | ||
Abdu Conté | Mohamed Tijani | ||
Miguel Chaiwa | Boris Céspedes | ||
Felix Emmanuel Tsimba | William Le Pogam | ||
Cedric Itten | Cristian Nunez | ||
Tanguy Banhie Zoukrou | Magnus Grodem | ||
Lukasz Lakomy | Mauro Rodrigues | ||
Zachary Athekame | Hugo Komano | ||
Lutfi Dalipi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Young Boys
Thành tích gần đây Yverdon
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại