Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.
![]() Yosuke Furukawa (Kiến tạo: Dominik Sarapata) 14 | |
![]() Marek Mroz 29 | |
![]() Mateusz Wdowiak (Thay: Marek Mroz) 46 | |
![]() Aleks Lawniczak (Kiến tạo: Damian Dabrowski) 51 | |
![]() Ousmane Sow (Thay: Taofeek Ismaheel) 55 | |
![]() Filip Majchrowicz 71 | |
![]() (Pen) Tomasz Pienko 73 | |
![]() Josema 77 | |
![]() Tomasz Makowski (Thay: Damian Dabrowski) 82 | |
![]() Rafal Adamski (Thay: Dawid Kurminowski) 82 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Yosuke Furukawa) 83 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Lukas Podolski) 83 | |
![]() Tomasz Pienko 85 | |
![]() Bartlomiej Kludka (Thay: Tomasz Pienko) 86 | |
![]() Dominik Hladun 87 | |
![]() Sondre Liseth (Thay: Luka Zahovic) 90 | |
![]() Filip Prebsl (Thay: Patrik Hellebrand) 90 | |
![]() Arkadiusz Wozniak (Thay: Kajetan Szmyt) 90 | |
![]() Sondre Liseth 90+2' | |
![]() Rafal Janicki 90+5' |
Thống kê trận đấu Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze


Diễn biến Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze

Thẻ vàng cho Rafal Janicki.

Thẻ vàng cho Sondre Liseth.
Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Filip Prebsl.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.

Thẻ vàng cho Dominik Hladun.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.

Thẻ vàng cho Tomasz Pienko.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.
Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Rafal Adamski.
Damian Dabrowski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Makowski.

Thẻ vàng cho Josema.

V À A A O O O - Tomasz Pienko từ Zaglebie Lubin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Filip Majchrowicz.
Pawel Malec trao cho đội khách một quả ném biên.
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.
Bóng an toàn khi Gornik Zabrze được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Damian Dabrowski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Pawel Malec ra hiệu cho một quả ném biên của Zaglebie Lubin ở phần sân Gornik Zabrze.

V À A A O O O O - Aleks Lawniczak đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zaglebie Lubin vs Gornik Zabrze
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Igor Orlikowski (31), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Josip Corluka (16), Jakub Kolan (26), Damian Dabrowski (8), Kajetan Szmyt (77), Marek Mroz (7), Tomasz Pienko (21), Dawid Kurminowski (90)
Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Josema (20), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)


Thay người | |||
46’ | Marek Mroz Mateusz Wdowiak | 55’ | Taofeek Ismaheel Ousmane Sow |
82’ | Damian Dabrowski Tomasz Makowski | 83’ | Lukas Podolski Sinan Bakis |
82’ | Dawid Kurminowski Rafal Adamski | 83’ | Yosuke Furukawa Lukas Ambros |
86’ | Tomasz Pienko Bartlomiej Kludka | 90’ | Luka Zahovic Sondre Liseth |
90’ | Kajetan Szmyt Arkadiusz Wozniak | 90’ | Patrik Hellebrand Filip Prebsl |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasmin Buric | Michal Szromnik | ||
Kamil Sochan | Sinan Bakis | ||
Damian Michalski | Pawel Olkowski | ||
Tomasz Makowski | Lukas Ambros | ||
Arkadiusz Wozniak | Sondre Liseth | ||
Mateusz Wdowiak | Dominik Szala | ||
Bartlomiej Kludka | Ousmane Sow | ||
Marcin Listkowski | Filip Prebsl | ||
Rafal Adamski | Aleksander Buksa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | T B H B H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại