Sinan Medgyes rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
![]() Gabor Szalai 25 | |
![]() Andras Csonka 45 | |
![]() Tosin Kehinde (Thay: Eldar Civic) 45 | |
![]() Stefan Gartenmann 58 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Thay: Habib Maiga) 61 | |
![]() Kristoffer Zachariassen (Thay: Naby Keita) 61 | |
![]() Cristian Ramirez (Thay: Norbert Kajan) 61 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Bence Kiss) 65 | |
![]() Matheus Saldanha (Thay: Aleksandar Pesic) 74 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Jack Ipalibo) 76 | |
![]() Gabor Szalai (Kiến tạo: Mohammad Abu Fani) 79 | |
![]() Matheus Saldanha (Kiến tạo: Cristian Ramirez) 84 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Csanad Denes) 86 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Sinan Medgyes) 86 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Ferencvaros


Diễn biến Zalaegerszeg vs Ferencvaros
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.
Cristian Ramirez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matheus Saldanha đã ghi bàn!
Mohammad Abu Fani đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gabor Szalai đã ghi bàn!
Jack Ipalibo rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.
Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Matheus Saldanha.
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
Norbert Kajan rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.
Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.

Thẻ vàng cho Stefan Gartenmann.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Tosin Kehinde.

Thẻ vàng cho Andras Csonka.

Thẻ vàng cho Gabor Szalai.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Ferencvaros
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (23), Andras Csonka (8), Csanad Denes (99), Bence Kiss (49), Jack Ipalibo (25), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Norbert Kajan (54), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Habib Maiga (80), Naby Keita (5), Alex Toth (64), Aleksandar Pesic (8), Eldar Civic (17), Barnabás Varga (19)


Thay người | |||
65’ | Bence Kiss Balazs Bakti | 45’ | Eldar Civic Tosin Kehinde |
76’ | Jack Ipalibo Mate Sajban | 61’ | Norbert Kajan Cristian Ramirez |
86’ | Csanad Denes Abel Krajcsovics | 61’ | Habib Maiga Mohammad Abu Fani |
86’ | Sinan Medgyes Ladislav Almasi | 61’ | Naby Keita Kristoffer Zachariassen |
74’ | Aleksandar Pesic Saldanha |
Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Bakti | Tosin Kehinde | ||
Vince Tobias Nyiri | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
Abel Krajcsovics | Lenny Joseph | ||
Bence Varkonyi | Cristian Ramirez | ||
Vilmos Borsos | Mohammad Abu Fani | ||
Oleksandr Safronov | Kristoffer Zachariassen | ||
Ladislav Almasi | Isaac Pappoe | ||
Mate Sajban | Dávid Gróf | ||
Adam Madarasz | |||
Júlio Romão | |||
Saldanha | |||
Aleksandar Cirkovich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 14 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 7 | 6 | 19 | 52 | T H T T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 9 | 43 | H T H T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 9 | 42 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -7 | 39 | H H B T B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -7 | 35 | B H B T H |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | H H B B H |
9 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -7 | 29 | H T T B T |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -7 | 29 | B H T B B |
11 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B T B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -20 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại