- Guy Hadida (Thay: Yohan Croizet)
46 - Zsombor Gruber (Thay: Bence Kiss)
46 - Guy Hadida (Thay: Bence Kiss)
46 - Zsombor Gruber (Thay: Yohan Croizet)
46 - Daniel Csoka (Kiến tạo: Guy Hadida)
52 - Zsombor Gruber (Kiến tạo: Norbert Szendrei)
54 - Gabor Marton
81 - Mate Sajban (Thay: Antonio Mance)
89
- Istvan Bognar (Kiến tạo: Nemanja Antonov)
26 - Varju Benedek
28 - Istvan Bognar (Kiến tạo: Rajmund Molnar)
33 - Rajmund Molnar
68 - Marin Jurina (Thay: Krisztian Nemeth)
73 - Zoltan Stieber (Thay: Rajmund Molnar)
79 - Patrik Kovacs (Thay: Nemanja Antonov)
89
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs MTK Budapest
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs MTK Budapest
Zalaegerszeg (5-3-2): David Dombo (1), Norbert Szendrei (11), Bence Varkonyi (5), Oleksandr Safronov (33), Daniel Csoka (21), Gergely Mim (6), Bence Bedi (27), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Yohan Croizet (10), Antonio Mance (19)
MTK Budapest (3-4-1-2): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Tamas Kadar (25), Zsombor Nagy (5), Varju Benedek (2), Nemanja Antonov (3), Mark Kosznovszky (15), Mihaly Kata (6), Istvan Bognar (10), Krisztian Nemeth (18), Rajmund Molnar (29)
Thay người | |||
46’ | Yohan Croizet Zsombor Gruber | 73’ | Krisztian Nemeth Marin Jurina |
46’ | Bence Kiss Guy Hadida | 79’ | Rajmund Molnar Zoltan Stieber |
89’ | Antonio Mance Mate Sajban | 89’ | Nemanja Antonov Patrik Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Marton Laszlo Gyurjan | Gergo Racz | ||
Daniel Nemeth | Artur Horvath | ||
Balazs Vogyicska | Bence Vegh | ||
Meshack Izuchukwu Ubochioma | Nikolas Spalek | ||
Stefanos Evangelou | Richie Ennin | ||
Zsombor Gruber | Zoltan Stieber | ||
Sinan Medgyes | Patrik Kovacs | ||
Guy Hadida | Marin Jurina | ||
Barnabas Kovacs | Matyas Kovacs | ||
Mate Sajban | Gergo Kocsis | ||
Josip Spoljaric | Daniel Vadnai | ||
Zoran Lesjak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H | |
2 | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T | |
3 | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T | |
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H | |
5 | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B | |
6 | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T | |
7 | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H | |
8 | | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H | |
10 | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B | |
11 | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H | |
12 | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại