Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yohan Croizet (Kiến tạo: Stefanos Evangelou)
3 - Bence Kiss (Thay: Mate Sajban)
46 - Balazs Bakti
54 - Vince Nyiri
62 - Anderson Esiti (Thay: Balazs Bakti)
73 - Abel Krajcsovics (Thay: Csanad Denes)
73 - Anderson Esiti
76 - Ladislav Almasi (Thay: Yohan Croizet)
80 - Bence Varkonyi (Thay: Abel Krajcsovics)
80 - Norbert Szendrei
84 - Stefanos Evangelou
90+4'
- Rajmund Molnar
40 - Adin Molnar (Thay: Marin Jurina)
46 - Krisztian Nemeth (Thay: Rajmund Molnar)
59 - Zoltan Stieber (Thay: Istvan Bognar)
72 - Artur Horvath (Thay: Mark Kosznovszky)
72 - Robert Polievka (Thay: Zsombor Gruber)
80 - Patrik Kovacs
88 - Robert Polievka (Kiến tạo: Adin Molnar)
90+1' - Mihaly Kata
90+4'
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs MTK Budapest
Diễn biến Zalaegerszeg vs MTK Budapest
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Stefanos Evangelou.
Thẻ vàng cho Mihaly Kata.
Adin Molnar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Robert Polievka ghi bàn!
Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.
Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.
Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.
Abel Krajcsovics rời sân và được thay thế bởi Bence Varkonyi.
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
ANH ẤY RỜI SÂN! - Anderson Esiti nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.
Balazs Bakti rời sân và được thay thế bởi Anderson Esiti.
Mark Kosznovszky rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.
Thẻ vàng cho Vince Nyiri.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Thẻ vàng cho Balazs Bakti.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.
Mate Sajban rời sân và được thay thế bởi Bence Kiss.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rajmund Molnar nhận thẻ vàng.
Stefanos Evangelou đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yohan Croizet đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs MTK Budapest
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Vince Tobias Nyiri (17), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Norbert Szendrei (11), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Mate Sajban (9), Balazs Bakti (67), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)
MTK Budapest (4-1-4-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Varju Benedek (2), Istvan Bognar (10), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Zsombor Gruber (30), Mark Kosznovszky (8), Bence Vegh (16), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)
Thay người | |||
46’ | Mate Sajban Bence Kiss | 46’ | Marin Jurina Adin Molnar |
73’ | Balazs Bakti Anderson Esiti | 59’ | Rajmund Molnar Krisztian Nemeth |
73’ | Bence Varkonyi Abel Krajcsovics | 72’ | Mark Kosznovszky Artur Horvath |
80’ | Abel Krajcsovics Bence Varkonyi | 72’ | Istvan Bognar Zoltan Stieber |
80’ | Yohan Croizet Ladislav Almasi | 80’ | Zsombor Gruber Robert Polievka |
Cầu thủ dự bị | |||
Vilmos Borsos | Adrian Csenterics | ||
Ervin Nemeth | Artur Horvath | ||
Bence Varkonyi | Domonkos Bene | ||
Oleksandr Safronov | Gergo Szoke | ||
Bence Kiss | Zoltan Stieber | ||
Anderson Esiti | Adin Molnar | ||
Jack Ipalibo | Robert Polievka | ||
Ladislav Almasi | Krisztian Nemeth | ||
Daniel Nemeth | |||
Abel Krajcsovics |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H | |
2 | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T | |
3 | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T | |
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H | |
5 | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B | |
6 | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T | |
7 | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H | |
8 | | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H | |
10 | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B | |
11 | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H | |
12 | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại