Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Duris (Kiến tạo: Patrik Ilko) 17 | |
![]() (Pen) Peter Kovacik 40 | |
![]() Simon Fasko 45+1' | |
![]() Ondrej Deml (Thay: Alasana Yirajang) 56 | |
![]() Kevor Palumets (Thay: Lionel Abate Etoundi) 56 | |
![]() Ridwan Sanusi (Thay: Krisztian Bari) 63 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Xavier Adang) 63 | |
![]() Peter Kovacik 69 | |
![]() Samuel Subert (Thay: Roland Galcik) 71 | |
![]() Miroslav Kacer 73 | |
![]() Lukas Prokop (Thay: Patrik Ilko) 77 | |
![]() Andriy Gavrylenko (Thay: Vincent Chyla) 81 | |
![]() Daniel Smekal (Thay: Simon Fasko) 81 | |
![]() Tomas Hubocan 87 | |
![]() Peter Kovacik 88 |
Thống kê trận đấu Zeleziarne Podbrezova vs Zilina


Diễn biến Zeleziarne Podbrezova vs Zilina

ANH ẤY BỊ TRUẤT QUYỀN THI ĐẤU! - Peter Kovacik nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Tomas Hubocan.
Simon Fasko rời sân và được thay thế bởi Daniel Smekal.
Vincent Chyla rời sân và được thay thế bởi Andriy Gavrylenko.
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.

Thẻ vàng cho Miroslav Kacer.
Roland Galcik rời sân và được thay thế bởi Samuel Subert.

Thẻ vàng cho Peter Kovacik.
Xavier Adang rời sân và được thay thế bởi Timotej Jambor.
Krisztian Bari rời sân và được thay thế bởi Ridwan Sanusi.
Lionel Abate Etoundi rời sân và được thay thế bởi Kevor Palumets.
Alasana Yirajang rời sân và được thay thế bởi Ondrej Deml.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Simon Fasko.

V À A A O O O - Peter Kovacik từ Zeleziarne Podbrezova đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Patrik Ilko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Duris ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zeleziarne Podbrezova vs Zilina
Zeleziarne Podbrezova (3-4-2-1): Adam Danko (28), Kristian Kostrna (24), Filip Mielke (3), Rene Paraj (15), Peter Kovacik (20), Simon Fasko (25), Vincent Chyla (13), Roland Galcik (7), Alasana Yirajang (10), Lionel Abate Etoundi (99), Samuel Stefanik (26)
Zilina (3-4-2-1): Lubomir Belko (30), Samuel Kopasek (19), Tomas Hubocan (15), Adama Drame (25), Samuel Datko (24), Miroslav Kacer (66), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Dávid Ďuriš (29), Xavier Adang (6), Patrik Ilko (16)


Thay người | |||
56’ | Alasana Yirajang Ondrej Deml | 63’ | Xavier Adang Timotej Jambor |
56’ | Lionel Abate Etoundi Kevor Palumets | 63’ | Krisztian Bari Ridwan Sanusi |
71’ | Roland Galcik Samuel Subert | 77’ | Patrik Ilko Lukas Prokop |
81’ | Vincent Chyla Andriy Gavrylenko | ||
81’ | Simon Fasko Daniel Smekal |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Gresko | Tobias Paliscak | ||
Andriy Gavrylenko | Samuel Belanik | ||
Pavol Bajza | Aleksandre Narimanidze | ||
Ondrej Deml | Michal Pekelsky | ||
Peter Juritka | Timotej Jambor | ||
Daniel Smekal | Timotej Hranica | ||
Kevor Palumets | Lukas Prokop | ||
Samuel Subert | Ridwan Sanusi | ||
Jakub Luka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Thành tích gần đây Zilina
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 17 | 51 | B T B H H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 13 | 42 | T H H H T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 6 | 37 | T H T B H |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -13 | 32 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -12 | 30 | B T T H B |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 28 | 5 | 6 | 17 | -20 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại