Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chinonso Emeka 10 | |
![]() Artur Musak 20 | |
![]() Samuel Ramos 44 | |
![]() Samir Ben Sallam (Thay: Tadeas Hajovsky) 45 | |
![]() Mustapha Yakubu (Thay: Sean Goss) 45 | |
![]() Damian Baris (Thay: Artur Gajdos) 45 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Artur Musak) 45 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Kiến tạo: Kingsley Madu) 45+3' | |
![]() Hugo Pavek (Kiến tạo: Adrian Fiala) 65 | |
![]() Eduvie Ikoba (Thay: Issa Adekunle) 67 | |
![]() Jeremy Sivi (Thay: Kido Taylor-Hart) 67 | |
![]() Abdul Zubairu (Thay: Samuel Ramos) 75 | |
![]() Pepijn Doesburg (Thay: Chinonso Emeka) 75 | |
![]() Molik Khan (Thay: Dimitri Jepihhin) 75 | |
![]() Dimos Papakonstantinou (Thay: Igor Zofcak) 86 | |
![]() Molik Khan (Kiến tạo: Adrian Fiala) 89 | |
![]() Patrik Lukac 90 | |
![]() Eduvie Ikoba 90+5' |
Thống kê trận đấu Zemplin Michalovce vs Trencin


Diễn biến Zemplin Michalovce vs Trencin

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Eduvie Ikoba nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Patrik Lukac.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Adrian Fiala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Molik Khan ghi bàn!
Igor Zofcak rời sân và được thay thế bởi Dimos Papakonstantinou.
Dimitri Jepihhin rời sân và được thay thế bởi Molik Khan.
Chinonso Emeka rời sân và được thay thế bởi Pepijn Doesburg.
Samuel Ramos rời sân và được thay thế bởi Abdul Zubairu.
Kido Taylor-Hart rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sivi.
Issa Adekunle rời sân và được thay thế bởi Eduvie Ikoba.
Adrian Fiala đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hugo Pavek ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Artur Musak rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.
Artur Gajdos rời sân và được thay thế bởi Damian Baris.
Kingsley Madu đã kiến tạo cho bàn thắng.
Sean Goss rời sân và được thay thế bởi Mustapha Yakubu.

V À A A O O O - Alexandros Kiziridis đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zemplin Michalovce vs Trencin
Zemplin Michalovce (4-1-4-1): Patrik Lukac (1), Samuel Ramos (21), Tornike Dzotsenidze (26), Spyros Risvanis (44), Kingsley Madu (13), Igor Zofcak (10), Kido Taylor-Hart (14), Ben Cottrell (80), Artur Musak (55), Alexandros Kyziridis (89), Usman Issa Adekunle (7)
Trencin (4-3-3): Andrija Katic (1), Hugo Pavek (90), Samuel Bagin (2), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Sean Goss (16), Tadeas Hajovsky (6), Artur Gajdos (20), Dimitri Jepihhin (22), Chinonso Emeka (9), Adrian Fiala (18)


Thay người | |||
45’ | Artur Musak Stanislav Danko | 45’ | Artur Gajdos Damian Baris |
67’ | Kido Taylor-Hart Jeremy Sivi | 45’ | Sean Goss Mustapha Yakubu |
67’ | Issa Adekunle Eduvie Ikoba | 45’ | Tadeas Hajovsky Samir Ben Sallam |
75’ | Samuel Ramos Abdul Zubairi | 75’ | Chinonso Emeka Pepjin Doesburg |
86’ | Igor Zofcak Dimos Papakonstantinou | 75’ | Dimitri Jepihhin Molik Khan |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Budinsky | Matus Slavicek | ||
Dimos Papakonstantinou | Taras Bondarenko | ||
Jeremy Sivi | Pepjin Doesburg | ||
Lukas Simko | Damian Baris | ||
Abdul Zubairi | Lukas Skovajsa | ||
Adam Zulevic | Mustapha Yakubu | ||
Eduvie Ikoba | Johnson Nsumoh Kalu | ||
Stanislav Danko | Samir Ben Sallam | ||
Henry Franck Bahi | Molik Khan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Thành tích gần đây Trencin
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 17 | 51 | B T B H H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 13 | 42 | T H H H T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 6 | 37 | T H T B H |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -13 | 32 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -12 | 30 | B T T H B |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 28 | 5 | 6 | 17 | -20 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại