Marko Tolic đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Tigran Barseghyan (Kiến tạo: David Strelec) 11 | |
![]() (og) Aleksandre Narimanidze 13 | |
![]() David Strelec 45 | |
![]() Tigran Barseghyan (Kiến tạo: David Strelec) 47 | |
![]() Vladimir Weiss (Thay: Robert Mak) 66 | |
![]() Kyriakos Savvidis (Thay: Rahim Ibrahim) 66 | |
![]() Xavier Adang (Thay: Miroslav Kacer) 66 | |
![]() Ridwan Sanusi (Thay: Patrik Ilko) 66 | |
![]() Samuel Datko (Thay: Tomas Hubocan) 66 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Danylo Ignatenko) 72 | |
![]() Marko Tolic (Thay: Danylo Ignatenko) 77 | |
![]() Nino Marcelli (Thay: Tigran Barseghyan) 77 | |
![]() Lukas Prokop (Thay: Timotej Jambor) 81 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Marko Tolic) 84 |
Thống kê trận đấu Zilina vs Slovan Bratislava


Diễn biến Zilina vs Slovan Bratislava

V À A O O O - David Strelec ghi bàn!
Timotej Jambor rời sân và được thay thế bởi Lukas Prokop.
Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.
Danylo Ignatenko rời sân và được thay thế bởi Marko Tolic.
Danylo Ignatenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Strelec đã ghi bàn!
Tomas Hubocan rời sân và được thay thế bởi Samuel Datko.
Patrik Ilko rời sân và được thay thế bởi Ridwan Sanusi.
Miroslav Kacer rời sân và được thay thế bởi Xavier Adang.
Rahim Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Savvidis.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Vladimir Weiss.
David Strelec đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Tigran Barseghyan đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho David Strelec.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Aleksandre Narimanidze đưa bóng vào lưới nhà!
David Strelec đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Tigran Barseghyan đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Zilina vs Slovan Bratislava
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Tomas Hubocan (15), Kristian Bari (20), Aleksandre Narimanidze (28), Mario Sauer (37), Miroslav Kacer (66), Samuel Kopasek (19), Patrik Ilko (16), Timotej Jambor (9), Dávid Ďuriš (29)
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Sharani Zuberu (23), Matus Vojtko (27), Danylo Ignatenko (77), Tigran Barseghyan (11), David Strelec (13), Robert Mak (21), Rahim Ibrahim (5)


Thay người | |||
66’ | Miroslav Kacer Xavier Adang | 66’ | Rahim Ibrahim Kyriakos Savvidis |
66’ | Tomas Hubocan Samuel Datko | 66’ | Robert Mak Vladimir Weiss |
66’ | Patrik Ilko Ridwan Sanusi | 77’ | Danylo Ignatenko Marko Tolic |
81’ | Timotej Jambor Lukas Prokop | 77’ | Tigran Barseghyan Nino Marcelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Badzgon | Martin Trnovsky | ||
Samuel Belanik | Idjessi Metsoko | ||
Xavier Adang | Alen Mustafic | ||
Samuel Datko | Kyriakos Savvidis | ||
Timotej Hranica | Julius Szoke | ||
Michal Pekelsky | Marko Tolic | ||
Lukas Prokop | Siemen Voet | ||
Ridwan Sanusi | Vladimir Weiss | ||
Marcus Traore | Nino Marcelli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zilina
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 17 | 51 | B T B H H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 13 | 42 | T H H H T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 6 | 37 | T H T B H |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -13 | 32 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 6 | 12 | 10 | -12 | 30 | B T T H B |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 28 | 5 | 6 | 17 | -20 | 21 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại