Ném biên cho Nuremberg bên phần sân của Hertha.
![]() Benjamin Goller 13 | |
![]() Smail Prevljak 15 | |
![]() Haris Tabakovic 31 | |
![]() (Pen) Can Uzun 37 | |
![]() (Pen) Can Uzun 39 | |
![]() Florian Flick 57 | |
![]() Felix Lohkemper (Thay: Kanji Okunuki) 58 | |
![]() Marten Winkler (Thay: Deyovaisio Zeefuik) 63 | |
![]() Bence Dardai (Thay: Smail Prevljak) 63 | |
![]() Daichi Hayashi (Thay: Lukas Schleimer) 63 | |
![]() Marc-Oliver Kempf 68 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Haris Tabakovic) 71 | |
![]() (og) Toni Leistner 72 | |
![]() Ivan Marquez 74 | |
![]() Ahmet Guerleyen (Thay: Benjamin Goller) 76 | |
![]() Jannes-Kilian Horn 78 | |
![]() Jens Castrop 81 | |
![]() Bilal Hussein (Thay: Andreas Bouchalakis) 81 | |
![]() Daichi Hayashi 84 | |
![]() Bilal Hussein 90+7' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Berlin


Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Berlin

Bilal Hussein (Hertha) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Nuremberg bên phần sân của Hertha.
Nuremberg được hưởng quả phát bóng lên.
Hertha được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Nuremberg nhanh chóng dâng cao nhưng Florian Exner đã việt vị.
Ở Nuremberg, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Hertha được Florian Exner hưởng quả phạt góc.
Bóng ra ngoài sân do quả phát bóng lên của Nuremberg.
Hertha được Florian Exner hưởng quả phạt góc.
Quả ném biên từ trên cao cho Hertha ở Nuremberg.
Derry Lionel Scherhant chạm xà ngang! Gần như có bàn thắng cho Hertha.
Hertha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Nuremberg không?
Quả phát bóng lên cho Nuremberg tại Max-Morlock-Stadion.
Quả phạt góc được trao cho Hertha.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Nuremberg.
Hertha thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

Mục tiêu! Daichi Hayashi kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Nuremberg lên 3-1.
Ném biên cho Nuremberg bên phần sân nhà.
Đội khách thay Andreas Bouchalakis bằng Bilal Hussein.

Jens Castrop của đội Nuremberg đã bị Florian Exner phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Berlin
1. FC Nuremberg (4-3-3): Christian Mathenia (26), Jan Gyamerah (28), Ivan Marquez (15), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Lukas Schleimer (36), Benjamin Goller (14), Can Yılmaz Uzun (42), Kanji Okunuki (11)
Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Marc Kempf (20), Michal Karbownik (6), Andreas Bouchalakis (5), Marton Dardai (31), Deyovaisio Zeefuik (34), Smail Prevljak (9), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)


Thay người | |||
58’ | Kanji Okunuki Felix Lohkemper | 63’ | Deyovaisio Zeefuik Marten Winkler |
63’ | Lukas Schleimer Daichi Hayashi | 63’ | Smail Prevljak Bence Dardai |
76’ | Benjamin Goller Ahmet Gurleyen | 71’ | Haris Tabakovic Derry Lionel Scherhant |
81’ | Andreas Bouchalakis Bilal Hussein |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Wekesser | Derry Lionel Scherhant | ||
Daichi Hayashi | Gustav Orsoe Christensen | ||
Felix Lohkemper | Marten Winkler | ||
Ali Loune | Florian Niederlechner | ||
Taylan Duman | Bence Dardai | ||
Tim Handwerker | Bilal Hussein | ||
Florian Hubner | Pascal Klemens | ||
Ahmet Gurleyen | Peter Pekarik | ||
Carl Klaus | Robert Kwasigroch |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại