Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ondrej Karafiat 32 | |
![]() Deyovaisio Zeefuik 57 | |
![]() Janis Antiste (Thay: Rafael Lubach) 59 | |
![]() Ibrahim Maza 64 | |
![]() Luca Schuler (Thay: Florian Niederlechner) 66 | |
![]() Michael Cuisance (Thay: Michal Karbownik) 67 | |
![]() Toni Leistner (Thay: Linus Gechter) 74 | |
![]() Jens Castrop 75 | |
![]() Oliver Villadsen (Thay: Tim Janisch) 78 | |
![]() Lukas Schleimer (Thay: Julian Justvan) 78 | |
![]() Marten Winkler (Thay: Ibrahim Maza) 83 |
Thống kê trận đấu Berlin vs 1. FC Nuremberg


Diễn biến Berlin vs 1. FC Nuremberg
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.
Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Tim Janisch rời sân và được thay thế bởi Oliver Villadsen.

Thẻ vàng cho Jens Castrop.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Linus Gechter rời sân và được thay thế bởi Toni Leistner.
Michal Karbownik rời sân và được thay thế bởi Michael Cuisance.
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.

Thẻ vàng cho Ibrahim Maza.
Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Janis Antiste.

Thẻ vàng cho Deyovaisio Zeefuik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Ondrej Karafiat.
Trọng tài Harm Osmers chỉ định một quả ném biên cho Hertha, gần khu vực của Nuremberg.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Berlin.
Tại Berlin, Derry Lionel Scherhant (Hertha) đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn với một cú đánh đầu.
Liệu Hertha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Nuremberg không?
Trọng tài Harm Osmers chỉ định một quả ném biên cho Hertha ở phần sân của Nuremberg.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Nuremberg.
Đội hình xuất phát Berlin vs 1. FC Nuremberg
Berlin (4-4-2): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Linus Jasper Gechter (44), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Ibrahim Maza (10), Pascal Klemens (41), Michal Karbownik (33), Fabian Reese (11), Florian Niederlechner (7), Derry Lionel Scherhant (39)
1. FC Nuremberg (3-4-2-1): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Tim Janisch (32), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Jens Castrop (17), Stefanos Tzimas (9)


Thay người | |||
66’ | Florian Niederlechner Jan-Luca Schuler | 59’ | Rafael Lubach Janis Antiste |
67’ | Michal Karbownik Michael Cuisance | 78’ | Tim Janisch Oliver Villadsen |
74’ | Linus Gechter Toni Leistner | 78’ | Julian Justvan Lukas Schleimer |
83’ | Ibrahim Maza Marten Winkler |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Gersbeck | Christian Mathenia | ||
Toni Leistner | Oliver Villadsen | ||
Diego Demme | Danilo Soares | ||
Palko Dardai | Fabio Gruber | ||
Michael Cuisance | Nick Seidel | ||
Jan-Luca Schuler | Florian Flick | ||
Marten Winkler | Simon Joachims | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | Janis Antiste | ||
Sebastian Weiland | Lukas Schleimer |
Nhận định Berlin vs 1. FC Nuremberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Berlin
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại