Bóng ra ngoài sân do quả phát bóng lên của Nuremberg.
![]() Silas Gnaka 11 | |
![]() Luc Castaignos 30 | |
![]() Florian Flick 39 | |
![]() Felix Lohkemper (Thay: Lukas Schleimer) 46 | |
![]() Felix Lohkemper (Kiến tạo: Jan Gyamerah) 46 | |
![]() Luca Schuler 50 | |
![]() Jason Ceka 56 | |
![]() Jason Ceka (Thay: Luca Schuler) 56 | |
![]() Daniel Elfadli (Thay: Ahmet Arslan) 56 | |
![]() Jan Gyamerah 61 | |
![]() Ivan Marquez 64 | |
![]() Benjamin Goller 66 | |
![]() Andi Hoti (Thay: Cristiano Piccini) 68 | |
![]() Andi Hoti 69 | |
![]() Connor Krempicki (Thay: Amara Conde) 69 | |
![]() Mats Moeller Daehli 72 | |
![]() Can Uzun (Thay: Mats Moeller Daehli) 76 | |
![]() Alexander Nollenberger (Thay: Leon Bell) 80 | |
![]() Baris Atik 88 | |
![]() Jens Castrop 88 | |
![]() Florian Huebner (Thay: Kanji Okunuki) 90 | |
![]() Johannes Geis (Thay: Benjamin Goller) 90 | |
![]() Jason Ceka 90+1' | |
![]() Christian Mathenia 90+6' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Magdeburg


Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Magdeburg
Robin Braun trao quả ném biên cho đội khách.
Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Tại Max-Morlock-Stadion, Christian Mathenia đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Tại Max-Morlock-Stadion, Christian Mathenia đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Magdeburg bên phần sân nhà.
Cristian Fiel thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại Max-Morlock-Stadion với Johannes Geis thay cho Benjamin Goller.
Florian Hubner vào thay Kanji Okunuki cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Nuremberg bên phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Nuremberg được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Nuremberg.
Ném biên từ trên cao cho Nuremberg ở Nuremberg.

Jason Ceka của Magdeburg đã bị phạt thẻ vàng ở Nuremberg.
Nuremberg nằm trong tầm sút của quả đá phạt này.
Magdeburg cần phải thận trọng. Nuremberg thực hiện quả ném biên tấn công.
Đá phạt cho Nuremberg bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Nuremberg trên Max-Morlock-Stadion.

Jens Castrop (Nuremberg) nhận thẻ vàng

Baris Atik của đội khách bị phạt thẻ vàng.
Robin Braun ra hiệu cho Magdeburg được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Magdeburg
1. FC Nuremberg (4-3-3): Christian Mathenia (26), Jan Gyamerah (28), Ivan Marquez (15), Ahmet Gurleyen (3), Tim Handwerker (29), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Mats Moller Daehli (10), Benjamin Goller (14), Lukas Schleimer (36), Kanji Okunuki (11)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Cristiano Piccini (2), Silas Gnaka (25), Daniel Heber (15), Herbert Bockhorn (7), Ahmet Arslan (8), Amara Conde (29), Leon Bell Bell (19), Jan-Luca Schuler (26), Luc Castaignos (9), Baris Atik (23)


Thay người | |||
46’ | Lukas Schleimer Felix Lohkemper | 56’ | Ahmet Arslan Daniel Elfadli |
76’ | Mats Moeller Daehli Can Yılmaz Uzun | 56’ | Luca Schuler Jason Ceka |
90’ | Benjamin Goller Johannes Geis | 68’ | Cristiano Piccini Andi Hoti |
90’ | Kanji Okunuki Florian Hubner | 69’ | Amara Conde Connor Krempicki |
80’ | Leon Bell Alexander Nollenberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Can Yılmaz Uzun | Daniel Elfadli | ||
Joseph Hungbo | Tatsuya Ito | ||
Carl Klaus | Xavier Amaechi | ||
Johannes Geis | Alexander Nollenberger | ||
Felix Lohkemper | Connor Krempicki | ||
Florian Hubner | Jason Ceka | ||
Enrico Valentini | Jamie Lawrence | ||
Jannes Horn | Andi Hoti | ||
Julian Kania | Noah Kruth |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại