Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Berkay Yilmaz 20 | |
![]() Maurice Krattenmacher 31 | |
![]() Luka Hyrylainen 37 | |
![]() Johannes Reichert (Thay: Niklas Kolbe) 46 | |
![]() Maurice Krattenmacher 59 | |
![]() Janis Antiste (Thay: Rafael Lubach) 69 | |
![]() Danilo Soares (Thay: Berkay Yilmaz) 69 | |
![]() Robert Leipertz (Thay: Semir Telalovic) 73 | |
![]() Tim Janisch (Thay: Oliver Villadsen) 79 | |
![]() Caspar Jander (Kiến tạo: Robin Knoche) 86 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Max Brandt) 90 | |
![]() Bastian Allgeier (Thay: Aaron Keller) 90 | |
![]() Simon Joachims (Thay: Caspar Jander) 90 | |
![]() Florian Flick (Thay: Jens Castrop) 90 | |
![]() Felix Higl (Thay: Oliver Batista Meier) 90 | |
![]() Janis Antiste 90+3' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs SSV Ulm 1846

Diễn biến 1. FC Nuremberg vs SSV Ulm 1846

V À A A O O O - Janis Antiste đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Florian Flick.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Simon Joachims.
Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Bastian Allgeier.
Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.

V À A A O O O - Caspar Jander ghi bàn!
Robin Knoche đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O O Nuernberg ghi bàn.
Oliver Villadsen rời sân và được thay thế bởi Tim Janisch.
Semir Telalovic rời sân và Robert Leipertz vào thay.
Berkay Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Danilo Soares.
Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Janis Antiste.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maurice Krattenmacher nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Niklas Kolbe rời sân và được thay thế bởi Johannes Reichert.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

Thẻ vàng cho Maurice Krattenmacher.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs SSV Ulm 1846
1. FC Nuremberg (5-4-1): Jan-Marc Reichert (1), Oliver Villadsen (2), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Jens Castrop (17), Stefanos Tzimas (9)
SSV Ulm 1846 (3-4-3): Christian Ortag (39), Tom Gaal (4), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Romario Rosch (43), Max Brandt (23), Luka Hyryläinen (38), Aaron Keller (16), Semir Telalovic (29), Maurice Krattenmacher (30), Oliver Batista Meier (21)

Thay người | |||
69’ | Berkay Yilmaz Danilo Soares | 46’ | Niklas Kolbe Johannes Reichert |
69’ | Rafael Lubach Janis Antiste | 73’ | Semir Telalovic Robert Leipertz |
79’ | Oliver Villadsen Tim Janisch | 90’ | Aaron Keller Bastian Allgeier |
90’ | Jens Castrop Florian Flick | 90’ | Max Brandt Lucas Roser |
90’ | Caspar Jander Simon Joachims | 90’ | Oliver Batista Meier Felix Higl |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Mathenia | Niclas Thiede | ||
Danilo Soares | Johannes Reichert | ||
Fabio Gruber | Bastian Allgeier | ||
Florian Flick | Lucas Roser | ||
Janis Antiste | Andreas Ludwig | ||
Tim Janisch | Dennis Chessa | ||
Nick Seidel | Robert Leipertz | ||
Simon Joachims | Lennart Stoll | ||
Lukas Schleimer | Felix Higl |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs SSV Ulm 1846
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại