Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Philipp Maier 21 | |
![]() Bastian Allgeier (Thay: Lennart Stoll) 27 | |
![]() Bastian Allgeier 28 | |
![]() Caspar Jander 45+1' | |
![]() Dennis Chessa (Thay: Jayden Nelson) 46 | |
![]() Max Brandt (Thay: Philipp Maier) 46 | |
![]() Semir Telalovic (Kiến tạo: Johannes Reichert) 51 | |
![]() Julian Justvan 54 | |
![]() Maurice Krattenmacher (Kiến tạo: Dennis Chessa) 55 | |
![]() Kanji Okunuki 58 | |
![]() Kanji Okunuki (Thay: Dustin Forkel) 58 | |
![]() Stefanos Tzimas 58 | |
![]() Stefanos Tzimas (Thay: Benjamin Goller) 58 | |
![]() Kanji Okunuki 58 | |
![]() Jens Castrop 59 | |
![]() Kanji Okunuki 63 | |
![]() Stefanos Tzimas (Kiến tạo: Jens Castrop) 64 | |
![]() Kanji Okunuki 65 | |
![]() Jens Castrop 65 | |
![]() Danilo Soares 67 | |
![]() Taylan Duman (Thay: Julian Justvan) 68 | |
![]() Max Brandt 72 | |
![]() Laurin Ulrich (Thay: Semir Telalovic) 81 | |
![]() Laurin Ulrich 82 | |
![]() Felix Higl 82 | |
![]() Felix Higl (Thay: Luka Hyrylainen) 82 | |
![]() Laurin Ulrich 88 | |
![]() Ondrej Karafiat 90 | |
![]() Ondrej Karafiat (Thay: Caspar Jander) 90 | |
![]() (Pen) Lukas Schleimer 90+5' | |
![]() Johannes Reichert 90+6' | |
![]() (Pen) Lukas Schleimer 90+7' | |
![]() Christian Ortag 90+8' | |
![]() (Pen) Taylan Duman 90+9' | |
![]() Taylan Duman 90+9' | |
![]() Christian Ortag 90+9' | |
![]() Stefanos Tzimas 90+10' |
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs 1. FC Nuremberg

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs 1. FC Nuremberg
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Ondrej Karafiat.
Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi [player2].

ANH TA RỒI! - Stefanos Tzimas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Stefanos Tzimas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Christian Ortag.

Thẻ vàng cho Taylan Duman.

Thẻ vàng cho Christian Ortag.

Thẻ vàng cho Taylan Duman.

G O O O A A A L - Taylan Duman của Nuernberg thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Christian Ortag.

ANH ẤY BỎ LỠ - Lukas Schleimer thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

Thẻ vàng cho Johannes Reichert.

Thẻ vàng cho Laurin Ulrich.
Luka Hyrylainen rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Laurin Ulrich.
Luka Hyrylainen rời sân và được thay thế bởi [player2].
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi [player2].
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Laurin Ulrich.

Thẻ vàng cho Max Brandt.
Julian Justvan rời sân và được thay thế bởi Taylan Duman.
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs 1. FC Nuremberg
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Christian Ortag (39), Johannes Reichert (5), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Lennart Stoll (18), Romario Rosch (43), Philipp Maier (26), Luka Hyryläinen (38), Maurice Krattenmacher (30), Jayden Nelson (13), Semir Telalovic (29)
1. FC Nuremberg (4-5-1): Jan-Marc Reichert (1), Jens Castrop (17), Robin Knoche (31), Finn Jeltsch (4), Danilo Soares (3), Benjamin Goller (14), Julian Justvan (10), Florian Flick (6), Caspar Jander (20), Dustin Forkel (34), Lukas Schleimer (36)

Thay người | |||
27’ | Lennart Stoll Bastian Allgeier | 58’ | Dustin Forkel Kanji Okunuki |
46’ | Jayden Nelson Dennis Chessa | 58’ | Benjamin Goller Stefanos Tzimas |
46’ | Philipp Maier Max Brandt | 68’ | Julian Justvan Taylan Duman |
81’ | Semir Telalovic Laurin Ulrich | 90’ | Caspar Jander Ondrej Karafiat |
82’ | Luka Hyrylainen Felix Higl |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | Christian Mathenia | ||
Thomas Geyer | Oliver Villadsen | ||
Bastian Allgeier | Berkay Yilmaz | ||
Jonathan Meier | Nick Seidel | ||
Dennis Chessa | Mahir Emreli | ||
Laurin Ulrich | Kanji Okunuki | ||
Max Brandt | Stefanos Tzimas | ||
Lucas Roser | Taylan Duman | ||
Felix Higl | Ondrej Karafiat |
Nhận định SSV Ulm 1846 vs 1. FC Nuremberg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại