Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Theo Valls (Kiến tạo: Arial Mendy) 18 | |
![]() Clement Vidal 51 | |
![]() Anthony Fosse (Thay: Moussa Soumano) 56 | |
![]() Theo Valls (Kiến tạo: Abdoulie Sanyang) 63 | |
![]() Arsene Kouassi (Thay: Mickael Barreto) 64 | |
![]() Everson Junior (Thay: Hamza Sakhi) 64 | |
![]() Lenny Joseph (Thay: Abdoulie Sanyang) 67 | |
![]() Wolo Toure 80 | |
![]() Wolo Toure (Thay: Ryad Nouri) 80 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Pape Meissa Ba) 80 | |
![]() Natanael Ntolla (Thay: Abiezer Jeno) 86 | |
![]() Nolan Mbemba 86 | |
![]() Gaetan Paquiez 86 | |
![]() Nolan Mbemba (Thay: Jessy Benet) 86 | |
![]() Gaetan Paquiez (Thay: Loic Nestor) 86 | |
![]() (Pen) Christopher Ibayi 90+4' | |
![]() Anthony Fosse 90+4' |
Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Grenoble


Diễn biến AC Ajaccio vs Grenoble

G O O O A A L - Anthony Fosse đã trúng mục tiêu!

Anh ấy BỎ QUA - Christopher Ibayi thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Loic Nestor rời sân và được thay thế bởi Gaetan Paquiez.
Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.
Abiezer Jeno rời sân và được thay thế bởi Natanael Ntolla.
Loic Nestor rời sân và được thay thế bởi Gaetan Paquiez.
Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Nolan Mbemba.
Abiezer Jeno rời sân và được thay thế bởi Natanael Ntolla.
Pape Meissa Ba vào sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
Ryad Nouri rời sân và được thay thế bởi Wolo Toure.
Ryad Nouri rời sân và được thay thế bởi [player2].
Abdoulie Sanyang vào sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.
Hamza Sakhi rời sân và được thay thế bởi Everson Junior.
Mickael Barreto rời sân và được thay thế bởi Arsene Kouassi.
Abdoulie Sanyang đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Theo Valls đã bắn trúng mục tiêu!
Abdoulie Sanyang đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Theo Valls đã bắn trúng mục tiêu!
Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Anthony Fosse.
Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Anthony Fosse.
Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Grenoble
AC Ajaccio (4-4-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Mohamed Youssouf (20), Cedric Avinel (21), Clement Vidal (5), Tony Strata (31), Riad Nouri (7), Mickael Barreto (4), Thomas Mangani (6), Hamza Sakhi (29), Moussa Soumano (22), Christopher Ibayi (18)
Grenoble (4-1-4-1): Brice Maubleu (1), Mathys Tourraine (39), Mamadou Diarra (4), Loic Nestor (14), Arial Mendy (77), Dante Rigo (6), Abdoulie Sanyang Bamba (2), Theo Valls (25), Jessy Benet (8), Jekob Jeno (15), Pape Meissa Ba (7)


Thay người | |||
56’ | Moussa Soumano Anthony Fosse | 67’ | Abdoulie Sanyang Lenny Joseph |
64’ | Mickael Barreto Arsene Kouassi | 80’ | Pape Meissa Ba Eddy Sylvestre |
64’ | Hamza Sakhi Everson Junior | 86’ | Loic Nestor Gaetan Paquiez |
80’ | Ryad Nouri Wolo Toure | 86’ | Jessy Benet Nolan Mbemba |
86’ | Abiezer Jeno Natanael Ntolla |
Cầu thủ dự bị | |||
Wolo Toure | Bobby Allain | ||
Arsene Kouassi | Gaetan Paquiez | ||
Stephen Quemper | Manuel Perez | ||
Josue Escartin | Nolan Mbemba | ||
Mathieu Michel | Eddy Sylvestre | ||
Anthony Fosse | Lenny Joseph | ||
Everson Junior | Natanael Ntolla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại