Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Shaquil Delos (Kiến tạo: Gaetan Paquiez) 5 | |
![]() Axel Bamba (Kiến tạo: Julien Anziani) 16 | |
![]() Samba Diba 47 | |
![]() Gaetan Paquiez 55 | |
![]() Benjamin Santelli (Thay: Aboubakary Kante) 59 | |
![]() Eddy Sylvestre (Thay: Samba Diba) 66 | |
![]() Thomas Mangani (Thay: Julien Anziani) 77 | |
![]() Ivane Chegra (Thay: Moussa Soumano) 77 | |
![]() Ayoub Jabbari (Thay: Yadaly Diaby) 77 | |
![]() Alan Kerouedan (Thay: Jessy Benet) 77 | |
![]() (Pen) Ayoub Jabbari 82 | |
![]() Ayoub Jabbari 90 | |
![]() Thomas Mangani 90 | |
![]() Stephen Quemper (Thay: Mohamed Youssouf) 90 | |
![]() Everson Junior (Kiến tạo: Thomas Mangani) 90+6' |
Thống kê trận đấu Grenoble vs AC Ajaccio


Diễn biến Grenoble vs AC Ajaccio
Thomas Mangani đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Everson Junior đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Thomas Mangani.

Thẻ vàng cho Ayoub Jabbari.

Thẻ vàng cho Ayoub Jabbari.

Thẻ vàng cho Thomas Mangani.
Mohamed Youssouf rời sân và được thay thế bởi Stephen Quemper.

V À A A O O O - Ayoub Jabbari từ Grenoble thực hiện thành công quả phạt đền!
Jessy Benet rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.
Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Ivane Chegra.
Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Thomas Mangani.
Samba Diba rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.
Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng cho Samba Diba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Julien Anziani đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Axel Bamba đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Grenoble vs AC Ajaccio
Grenoble (3-5-2): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Loris Mouyokolo (24), Mattheo Xantippe (27), Shaquil Delos (17), Theo Valls (25), Samba Diba (30), Jessy Benet (8), Arial Mendy (77), Junior Olaitan (28), Yadaly Diaby (7)
AC Ajaccio (5-3-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Mohamed Youssouf (20), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Jesah Ayessa (31), Tony Strata (23), Julien Anziani (25), Everson Junior (17), Mehdi Puch-Herrantz (8), Aboubakary Kante (27), Moussa Soumano (22)


Thay người | |||
66’ | Samba Diba Eddy Sylvestre | 59’ | Aboubakary Kante Benjamin Santelli |
77’ | Jessy Benet Alan Kerouedan | 77’ | Moussa Soumano Ivane Chegra |
77’ | Yadaly Diaby Ayoub Jabbari | 77’ | Julien Anziani Thomas Mangani |
90’ | Mohamed Youssouf Stephen Quemper |
Cầu thủ dự bị | |||
Bobby Allain | Sacha Contena | ||
Mamadou Diarra | Thibault Campanini | ||
Dante Rigo | Stephen Quemper | ||
Eddy Sylvestre | Ivane Chegra | ||
Saikou Touray | Thomas Mangani | ||
Alan Kerouedan | Benjamin Santelli | ||
Ayoub Jabbari | Owen Martinez-Jullien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grenoble
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại