Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Aboubakary Kante (Kiến tạo: Moussa Soumano)
6 - Axel Bamba
38 - Julien Anziani
45+1' - Ben Hamed Toure (Thay: Aboubakary Kante)
57 - Matthieu Huard
69 - Tony Strata (Thay: Mohamed Youssouf)
74 - Ben Hamed Toure (Kiến tạo: Arsene Kouassi)
88 - Jesah Ayessa (Thay: Axel Bamba)
90 - Thomas Mangani (Thay: Mickael Barreto)
90 - Mehdi Puch-Herrantz (Thay: Moussa Soumano)
90
- Kevin Zohi (Thay: Sam Sanna)
41 - Yohan Tavares
41 - Anthony Goncalves (Thay: Thibaut Vargas)
70 - Malik Sellouki (Thay: Jordan Adeoti)
70 - Theo Pellenard
73 - Amine Cherni (Thay: Williams Kokolo)
81 - Aymeric Faurand-Tournaire (Thay: Jordan Tell)
81 - Titouan Thomas
90+6'
Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Laval
Diễn biến AC Ajaccio vs Laval
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Titouan Thomas.
Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Mehdi Puch-Herrantz.
Mickael Barreto rời sân và được thay thế bởi Thomas Mangani.
Axel Bamba rời sân và được thay thế bởi Jesah Ayessa.
Arsene Kouassi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ben Hamed Toure ghi bàn!
V À A A O O O - Alhassan Toure ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Jordan Tell rời sân và được thay thế bởi Aymeric Faurand-Tournaire.
Williams Kokolo rời sân và được thay thế bởi Amine Cherni.
Mohamed Youssouf rời sân và được thay thế bởi Tony Strata.
Thẻ vàng cho Theo Pellenard.
Jordan Adeoti rời sân và được thay thế bởi Malik Sellouki.
Thibaut Vargas rời sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.
Thẻ vàng cho Matthieu Huard.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Julien Anziani.
Thẻ vàng cho Yohan Tavares.
Sam Sanna rời sân và được thay thế bởi Kevin Zohi.
V À A A O O O - Axel Bamba đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Moussa Soumano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aboubakary Kante đã ghi bàn!
V À A A O O O O - AC Ajaccio ghi bàn.
V À A A O O O O - AC Ajaccio ghi bàn.
Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Laval
AC Ajaccio (5-3-2): Ghjuvanni Quilichini (30), Mohamed Youssouf (20), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Matthieu Huard (12), Arsene Kouassi (43), Julien Anziani (25), Everson Junior (17), Mickael Barreto (4), Aboubakary Kante (27), Moussa Soumano (22)
Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), William Kokolo (17), Jordan Tell (14), Titouan Thomas (8), Sam Sanna (6), Jordan Souleymane Adeoti (27), Mamadou Camara (9)
Thay người | |||
57’ | Aboubakary Kante Ben Hamed Toure | 41’ | Sam Sanna Kevin Zohi |
74’ | Mohamed Youssouf Tony Strata | 70’ | Thibaut Vargas Anthony Goncalves |
90’ | Axel Bamba Jesah Ayessa | 70’ | Jordan Adeoti Malik Sellouki |
90’ | Mickael Barreto Thomas Mangani | 81’ | Williams Kokolo Amine Cherni |
90’ | Moussa Soumano Mehdi Puch-Herrantz | 81’ | Jordan Tell Aymeric Faurand-Tournaire |
Cầu thủ dự bị | |||
Sacha Contena | Maxime Hautbois | ||
Jesah Ayessa | Amine Cherni | ||
Tony Strata | Anthony Goncalves | ||
Ivane Chegra | Moise Wilfrid Maousse Adilehou | ||
Thomas Mangani | Aymeric Faurand-Tournaire | ||
Mehdi Puch-Herrantz | Malik Sellouki | ||
Ben Hamed Toure | Kevin Zohi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Thành tích gần đây Laval
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T | |
13 | | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại