Ném biên ở phần sân cao của Frosinone tại Reggio Emilia.
![]() Alessandro Fontanarosa 12 | |
![]() Luca Vido (Kiến tạo: Manuel Marras) 14 | |
![]() Luigi Canotto (Thay: Anthony Partipilo) 22 | |
![]() Natan Girma 35 | |
![]() Francesco Gelli 37 | |
![]() Tjas Begic (Thay: Giorgi Kvernadze) 58 | |
![]() Luca Garritano 58 | |
![]() Luca Garritano (Thay: Isak Vural) 58 | |
![]() Jeremy Oyono (Thay: Anthony Oyono) 58 | |
![]() (Pen) Luca Vido 66 | |
![]() Alejandro Cichero (Thay: Luigi Canotto) 74 | |
![]() Orji Okwonkwo (Thay: Luca Vido) 74 | |
![]() Manolo Portanova 75 | |
![]() Manolo Portanova (Thay: Natan Girma) 75 | |
![]() Lorenzo Libutti (Thay: Alessandro Sersanti) 75 | |
![]() Lorenzo Lucchesi 77 | |
![]() Oliver Urso (Thay: Alessandro Fontanarosa) 78 | |
![]() Leo Stulac 87 | |
![]() Luca Garritano 87 | |
![]() Yannis Nahounou (Thay: Riccardo Fiamozzi) 88 |
Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Frosinone


Diễn biến AC Reggiana vs Frosinone
Reggiana có quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên dành cho Reggiana trên Mapei Stadium - Citta del Tricolore.
Liệu Frosinone có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Reggiana không?
Ném biên cho Frosinone bên phần sân của Reggiana.
Davide Biraschi (Frosinone) đánh đầu vào khung thành nhưng cú đánh đầu đã bị phá ra.
Phạt góc được trao cho Frosinone.
Ném biên cho Frosinone ở phần sân nhà.
Đây là quả phát bóng lên dành cho đội khách ở Reggio Emilia.
Bóng an toàn khi Reggiana được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Frosinone được hưởng quả phạt góc do Gabriele Scatena thực hiện.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Yannis Nahounou vào sân thay Riccardo Fiamozzi cho Reggiana.
Gabriele Scatena trao cho đội khách một quả ném biên.

Luca Garritano của đội Frosinone đã bị Gabriele Scatena phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.
Gabriele Scatena ra hiệu cho Reggiana thực hiện quả ném biên bên phần sân của Frosinone.

Leo Stulac bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Ném biên dành cho Reggiana trên Mapei Stadium - Citta del Tricolore.
Ném biên Reggiana.
Gabriele Scatena ra hiệu cho Reggiana hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Reggiana bên phần sân của Frosinone.
Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Frosinone
AC Reggiana (4-3-2-1): Francesco Bardi (22), Riccardo Fiamozzi (15), Andrea Meroni (13), Lorenzo Lucchesi (44), Alessandro Fontanarosa (24), Lorenzo Ignacchiti (25), Leo Stulac (6), Alessandro Sersanti (5), Manuel Marras (7), Natan Girma (80), Luca Vido (10)
Frosinone (4-3-2-1): Michele Cerofolini (31), Anthony Oyono (20), Davide Biraschi (4), Ilario Monterisi (30), Riccardo Marchizza (3), Ebrima Darboe (55), Francesco Gelli (14), Isak Vural (8), Anthony Partipilo (70), Giorgi Kvernadze (17), Giuseppe Ambrosino (10)


Thay người | |||
74’ | Luca Vido Orji Okwonkwo | 22’ | Alejandro Cichero Luigi Canotto |
75’ | Alessandro Sersanti Lorenzo Libutti | 58’ | Giorgi Kvernadze Tjas Begic |
75’ | Natan Girma Manolo Portanova | 58’ | Isak Vural Luca Garritano |
78’ | Alessandro Fontanarosa Oliver Urso | 58’ | Anthony Oyono Jeremy Oyono |
88’ | Riccardo Fiamozzi Yannis Nahounou | 74’ | Luigi Canotto Alejandro Cichero |
Cầu thủ dự bị | |||
Edoardo Motta | Alessandro Sorrentino | ||
Giacomo Cavallini | Fares Ghedjemis | ||
Yannis Nahounou | Alejandro Cichero | ||
Antonio Vergara | Tjas Begic | ||
Luca Cigarini | Luca Garritano | ||
Lorenzo Libutti | Davide Bettella | ||
Tobias Reinhart | Jeremy Oyono | ||
Stefano Pettinari | Luigi Canotto | ||
Oliver Urso | Mateus Lusuardi | ||
Orji Okwonkwo | Pepin | ||
Matteo Maggio | Gabriele Bracaglia | ||
Manolo Portanova | Kevin Barcella |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Reggiana
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại