![]() David Min 16 | |
![]() Anton Gaaei 25 | |
![]() (og) Jens Toornstra 29 | |
![]() Steven Berghuis (Thay: Bertrand Traore) 61 | |
![]() Davy Klaassen (Thay: Kian Fitz-Jim) 61 | |
![]() Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra) 73 | |
![]() Brian Brobbey (Thay: Wout Weghorst) 74 | |
![]() (og) Remko Pasveer 79 | |
![]() Noah Ohio (Thay: David Min) 79 | |
![]() Siebe Horemans (Thay: Mike van der Hoorn) 79 | |
![]() Branco van den Boomen (Thay: Kenneth Taylor) 85 |
Thống kê trận đấu Ajax vs FC Utrecht


Đội hình xuất phát Ajax vs FC Utrecht
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Wout Weghorst (25), Chuba Akpom (10)
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Niklas Vesterlund (23), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Paxten Aaronson (21), Zidane Iqbal (14), Miguel Rodríguez (22), Jens Toornstra (18), Yoann Cathline (20), David Min (9)


Thay người | |||
61’ | Kian Fitz-Jim Davy Klaassen | 73’ | Jens Toornstra Victor Jensen |
61’ | Bertrand Traore Steven Berghuis | 79’ | David Min Noah Ohio |
74’ | Wout Weghorst Brian Brobbey | 79’ | Mike van der Hoorn Siebe Horemans |
85’ | Kenneth Taylor Branco Van den Boomen |
Cầu thủ dự bị | |||
Davy Klaassen | Michael Brouwer | ||
Brian Brobbey | Tom de Graaff | ||
Jay Gorter | Kolbeinn Finnsson | ||
Diant Ramaj | Rafik El Arguioui | ||
Owen Wijndal | Joshua Mukeh | ||
Ahmetcan Kaplan | Noah Ohio | ||
Nick Verschuren | Adrian Blake | ||
Precious Ugwu | Ole Romeny | ||
Branco Van den Boomen | Oscar Fraulo | ||
Kristian Hlynsson | Victor Jensen | ||
Steven Berghuis | Siebe Horemans | ||
Christian Rasmussen | Silas Andersen |
Tình hình lực lượng | |||
Gaston Avila Chấn thương đầu gối | Kevin Gadellaa Chấn thương đầu gối | ||
Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | Alonzo Engwanda Không xác định | ||
Mika Godts Chấn thương gân kheo | Can Bozdogan Chấn thương mắt cá | ||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | |||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây FC Utrecht
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại