Số lượng khán giả hôm nay là 51835.
![]() Kevin Mac Allister (Kiến tạo: Sofiane Boufal) 16 | |
![]() Sofiane Boufal (VAR check) 19 | |
![]() Davy Klaassen 25 | |
![]() (Pen) Promise David 28 | |
![]() Lucas Rosa 33 | |
![]() Kenneth Taylor (Thay: Christian Rasmussen) 41 | |
![]() Anton Gaaei (Thay: Steven Berghuis) 46 | |
![]() Ahmetcan Kaplan (Thay: Daniele Rugani) 46 | |
![]() Bertrand Traore (Thay: Oliver Edvardsen) 46 | |
![]() Sofiane Boufal 60 | |
![]() Anton Gaaei 60 | |
![]() Christian Burgess 60 | |
![]() Jordan Henderson 60 | |
![]() Anouar Ait El Hadj (Thay: Sofiane Boufal) 61 | |
![]() Mika Godts (Thay: Lucas Rosa) 61 | |
![]() Francesco Farioli 62 | |
![]() Jordan Henderson 63 | |
![]() Ahmetcan Kaplan 71 | |
![]() Noah Sadiki 73 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Promise David) 73 | |
![]() Jordan Henderson (Thay: Jorthy Mokio) 91 | |
![]() Kenneth Taylor 93 | |
![]() Anan Khalaili 93 | |
![]() Kamiel van de Perre (Thay: Mathias Rasmussen) 94 | |
![]() Mohammed Fuseini (Thay: Anan Khalaili) 94 | |
![]() Anan Khalaili 97 | |
![]() Kevin Mac Allister 99 | |
![]() Kenneth Taylor 100 | |
![]() Christian Burgess 105 | |
![]() Ross Sykes (Thay: Christian Burgess) 106 | |
![]() Fedde Leysen (Thay: Noah Sadiki) 106 | |
![]() Kamiel van de Perre 120+5' | |
![]() Jorrel Hato 120+5' |
Thống kê trận đấu Ajax vs Union St.Gilloise


Diễn biến Ajax vs Union St.Gilloise
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ajax: 40%, Union St.Gilloise: 60%.
Jorrel Hato đã chặn thành công cú sút.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ajax: 39%, Union St.Gilloise: 61%.
Một cơ hội xuất hiện cho Ross Sykes từ Union St.Gilloise nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.
Anouar Ait El Hadj thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.
Trận đấu được khởi động lại.
Kevin Rodriguez bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Kenneth Taylor thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Kevin Rodriguez bị chặn lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Thẻ vàng cho Jorrel Hato.
Remko Pasveer của Ajax cản phá một đường chuyền nhắm vào vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ajax: 40%, Union St.Gilloise: 60%.

Thẻ vàng cho Kamiel van de Perre.

Thẻ vàng cho Jorrel Hato.

Thẻ vàng cho Kamiel van de Perre.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Ajax: 40%, Union St.Gilloise: 60%.
Bertrand Traore bị phạt vì đã xô đẩy Ousseynou Niang.
Trận đấu đã bị dừng lại. Các cầu thủ đang xô đẩy và la hét với nhau, trọng tài cần phải can thiệp.
Đội hình xuất phát Ajax vs Union St.Gilloise
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Lucas Rosa (2), Josip Šutalo (37), Daniele Rugani (24), Jorrel Hato (4), Jorthy Mokio (31), Davy Klaassen (18), Kian Fitz Jim (28), Steven Berghuis (23), Christian Rasmussen (29), Oliver Valaker Edvardsen (17)
Union St.Gilloise (4-3-3): Anthony Moris (49), Anan Khalaili (25), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Koki Machida (28), Noah Sadiki (27), Sofiane Boufal (23), Mathias Rasmussen (4), Franjo Ivanović (9), Promise David (12), Ousseynou Niang (22)


Thay người | |||
41’ | Christian Rasmussen Kenneth Taylor | 61’ | Sofiane Boufal Anouar Ait El Hadj |
46’ | Steven Berghuis Anton Gaaei | 73’ | Promise David Kevin Rodríguez |
46’ | Daniele Rugani Ahmetcan Kaplan | ||
46’ | Oliver Edvardsen Bertrand Traoré | ||
61’ | Lucas Rosa Mika Godts |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Setford | Kamiel Van De Perre | ||
Paul Reverson | Vic Chambaere | ||
Anton Gaaei | Joachim Imbrechts | ||
Ahmetcan Kaplan | Ross Sykes | ||
Dies Janse | Fedde Leysen | ||
Nick Verschuren | Anouar Ait El Hadj | ||
Jordan Henderson | Soulaimane Berradi | ||
Kenneth Taylor | Kevin Rodríguez | ||
Sean Steur | Mohamed Asri | ||
Mika Godts | Mohammed Fuseini | ||
Bertrand Traoré | |||
Don-Angelo Konadu |
Tình hình lực lượng | |||
Owen Wijndal Không xác định | Guillaume Francois Va chạm | ||
Youri Regeer Chấn thương mắt cá | Alessio Castro-Montes Va chạm | ||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định | Henok Teklab Không xác định | ||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | |||
Wout Weghorst Không xác định |
Nhận định Ajax vs Union St.Gilloise
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ajax
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại