Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josip Sutalo (Thay: Daniele Rugani) 46 | |
![]() Christian Rasmussen (Kiến tạo: Oliver Edvardsen) 59 | |
![]() Jorthy Mokio 62 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Promise David) 62 | |
![]() Mohammed Fuseini (Thay: Anouar Ait El Hadj) 62 | |
![]() Jorthy Mokio 71 | |
![]() Anton Gaaei (Thay: Lucas Rosa) 73 | |
![]() Kenneth Taylor (Thay: Kian Fitz-Jim) 73 | |
![]() Kevin Mac Allister 80 | |
![]() Mika Godts (Thay: Christian Rasmussen) 83 | |
![]() Bertrand Traore (Thay: Steven Berghuis) 83 | |
![]() Mathias Rasmussen (Thay: Charles Vanhoutte) 85 |
Thống kê trận đấu Union St.Gilloise vs Ajax


Diễn biến Union St.Gilloise vs Ajax
Kiểm soát bóng: Union St.Gilloise: 49%, Ajax: 51%.
Davy Klaassen từ Ajax chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Kevin Rodriguez sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Remko Pasveer đã kiểm soát được.
Union St.Gilloise đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Remko Pasveer bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Union St.Gilloise bắt đầu một pha phản công.
Phát bóng lên cho Ajax.
Cơ hội đến với Franjo Ivanovic từ Union St.Gilloise nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Quả tạt của Mohammed Fuseini từ Union St.Gilloise thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Union St.Gilloise đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Union St.Gilloise thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Anan Khalaili giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Union St.Gilloise: 50%, Ajax: 50%.
Ajax thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kevin Mac Allister giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ajax đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Franjo Ivanovic không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Union St.Gilloise đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Davy Klaassen thắng trong pha không chiến với Ousseynou Niang.
Đội hình xuất phát Union St.Gilloise vs Ajax
Union St.Gilloise (4-3-3): Anthony Moris (49), Anan Khalaili (25), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Anouar Ait El Hadj (10), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Franjo Ivanović (9), Promise David (12), Ousseynou Niang (22)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Lucas Rosa (2), Daniele Rugani (24), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Jorthy Mokio (31), Kian Fitz Jim (28), Steven Berghuis (23), Christian Rasmussen (29), Oliver Valaker Edvardsen (17)


Thay người | |||
62’ | Promise David Kevin Rodríguez | 46’ | Daniele Rugani Josip Šutalo |
62’ | Anouar Ait El Hadj Mohammed Fuseini | 73’ | Lucas Rosa Anton Gaaei |
85’ | Charles Vanhoutte Mathias Rasmussen | 73’ | Kian Fitz-Jim Kenneth Taylor |
83’ | Steven Berghuis Bertrand Traoré | ||
83’ | Christian Rasmussen Mika Godts |
Cầu thủ dự bị | |||
Sofiane Boufal | Jay Gorter | ||
Vic Chambaere | Charlie Setford | ||
Joachim Imbrechts | Ahmetcan Kaplan | ||
Koki Machida | Dies Janse | ||
Mathias Rasmussen | Sean Steur | ||
Soulaimane Berradi | Rayane Bounida | ||
Kevin Rodríguez | Josip Šutalo | ||
Mohamed Asri | Anton Gaaei | ||
Mohammed Fuseini | Kenneth Taylor | ||
Cristian Makaté | Bertrand Traoré | ||
Brian Brobbey | |||
Mika Godts |
Tình hình lực lượng | |||
Guillaume Francois Va chạm | Owen Wijndal Không xác định | ||
Henok Teklab Không xác định | Youri Regeer Chấn thương mắt cá | ||
Kamiel Van De Perre Chấn thương gân kheo | Amourricho van Axel-Dongen Không xác định | ||
Alessio Castro-Montes Va chạm | Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | ||
Wout Weghorst Không xác định |
Nhận định Union St.Gilloise vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại