Số người tham dự hôm nay là 17906.
![]() Eric Garcia (Kiến tạo: Viktor Tsigankov) 4 | |
![]() Jon Guridi (Kiến tạo: Giuliano Simeone) 12 | |
![]() Yangel Herrera (Kiến tạo: Artem Dovbyk) 44 | |
![]() Yan Couto (Thay: Cristian Portu) 59 | |
![]() Juanpe (Thay: Miguel Gutierrez) 59 | |
![]() Ianis Hagi (Thay: Carlos Benavidez) 63 | |
![]() Luis Rioja (Thay: Carlos Vicente) 63 | |
![]() Pablo Torre (Thay: Viktor Tsigankov) 73 | |
![]() Aleix Garcia (Thay: Ivan Martin) 73 | |
![]() Joaquin Panichelli (Thay: Kike Garcia) 73 | |
![]() Alex Sola (Thay: Giuliano Simeone) 73 | |
![]() Ruben Duarte (Thay: Javi Lopez) 80 | |
![]() Valery Fernandez (Thay: Savio) 84 | |
![]() Arnau Martinez 88 | |
![]() Luis Rioja 90+4' | |
![]() Jesus Owono 90+4' | |
![]() Yangel Herrera 90+8' | |
![]() Rafa Marin 90+9' | |
![]() Jon Guridi (Kiến tạo: Ianis Hagi) 90+9' |
Thống kê trận đấu Alaves vs Girona


Diễn biến Alaves vs Girona
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 35%, Girona: 65%.
Ianis Hagi đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Jon Guridi của Deportivo Alaves đánh đầu đưa bóng về lưới!

G O O O A A A L - Jon Guridi của Deportivo Alaves đánh đầu vào lưới!

Trọng tài rút thẻ vàng cho Rafa Marin vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Yangel Herrera vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Yangel Herrera của Girona vấp ngã Alex Sola

Trọng tài rút thẻ vàng cho Rafa Marin vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Yangel Herrera vì hành vi phi thể thao.
Yan Couto của Girona bị việt vị.
Deportivo Alaves đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Deportivo Alaves.
Quả phát bóng lên cho Girona.
Luis Rioja sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Deportivo Alaves thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Alex Sola thực hiện quả bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Yan Couto của Girona chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Deportivo Alaves đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Yan Couto trở lại sân.
Đội hình xuất phát Alaves vs Girona
Alaves (4-3-3): Jesús Owono (31), Nahuel Tenaglia (14), Abdel Abqar (5), Rafa Marín (16), Javi López (27), Ander Guevara (6), Carlos Benavidez (23), Jon Guridi (18), Carlos Vicente (22), Carlos Vicente Robles (22), Kike García (15), Giuliano Simeone (20)
Girona (4-2-3-1): Paulo Gazzaniga (13), Arnau Martínez (4), Eric García (25), Daley Blind (17), Miguel Gutiérrez (3), Yangel Herrera (21), Iván Martín (23), Viktor Tsygankov (8), Portu (24), Sávio (16), Artem Dovbyk (9)


Thay người | |||
63’ | Carlos Benavidez Ianis Hagi | 59’ | Miguel Gutierrez Juanpe |
63’ | Carlos Vicente Luis Rioja | 59’ | Cristian Portu Yan Couto |
73’ | Giuliano Simeone Alex Sola | 73’ | Viktor Tsigankov Pablo Torre |
73’ | Kike Garcia Joaquin Panichelli | 73’ | Ivan Martin Aleix García |
80’ | Javi Lopez Rubén Duarte | 84’ | Savio Valery Fernández |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Sivera | Juan Carlos | ||
Adrián Rodríguez | Toni Fuidias | ||
Andoni Gorosabel | Valery Fernández | ||
Rubén Duarte | Juanpe | ||
Alex Sola | Yan Couto | ||
Antonio Blanco | Pablo Torre | ||
Ianis Hagi | Toni Villa | ||
Eneko Ortiz | Jastin García | ||
Luis Rioja | David López | ||
Xeber Alkain | Aleix García | ||
Abde Rebbach | |||
Joaquin Panichelli |
Tình hình lực lượng | |||
Aleksandar Sedlar Chấn thương dây chằng chéo | Ricard Artero Ruiz Chấn thương mắt cá | ||
Borja García Chấn thương cơ | |||
Cristhian Stuani Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Alaves vs Girona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Girona
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại