Real Madrid đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi tốt hơn nhưng họ vẫn là những người chiến thắng.
![]() Jude Bellingham 39 | |
![]() Carlo Ancelotti 39 | |
![]() Ruben Duarte 45 | |
![]() Nacho Fernandez 52 | |
![]() Nacho Fernandez 54 | |
![]() Aurelien Tchouameni (Thay: Luka Modric) 55 | |
![]() Javi Lopez (Thay: Ruben Duarte) 59 | |
![]() Ianis Hagi (Thay: Jon Guridi) 59 | |
![]() Carlo Ancelotti 61 | |
![]() Alex Sola (Thay: Abderrahman Rebbach) 72 | |
![]() Joselu (Thay: Brahim Diaz) 76 | |
![]() Nahuel Tenaglia (Thay: Andoni Gorosabel) 78 | |
![]() Kike Garcia (Thay: Samuel Omorodion) 78 | |
![]() Javi Lopez 82 | |
![]() Jude Bellingham 85 | |
![]() Nahuel Tenaglia 90 | |
![]() Daniel Ceballos (Thay: Rodrygo) 90 | |
![]() Lucas Vazquez (Kiến tạo: Toni Kroos) 90+2' |
Thống kê trận đấu Alaves vs Real Madrid


Diễn biến Alaves vs Real Madrid
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 40%, Real Madrid: 60%.
Antonio Sivera của Deportivo Alaves cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nahuel Tenaglia của Deportivo Alaves vấp ngã Jude Bellingham
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Abdelkabir Abqar từ Deportivo Alaves đi quá xa khi kéo Joselu xuống
Quả phát bóng lên cho Real Madrid.
Trò chơi được khởi động lại.
Rodrygo dính chấn thương và được thay thế bởi Daniel Ceballos.
Kiểm soát bóng: Deportivo Alaves: 40%, Real Madrid: 60%.
Rodrygo dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Alex Sola của Deportivo Alaves thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu
Đường căng ngang của Javi Lopez từ Deportivo Alaves đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Lucas Vazquez của Real Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Deportivo Alaves đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lucas Vazquez giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Rodrygo của Real Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Deportivo Alaves đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Madrid đã ghi được bàn thắng quyết định vào những phút hấp dẫn của trận đấu!
Đội hình xuất phát Alaves vs Real Madrid
Alaves (4-3-3): Antonio Sivera (1), Andoni Gorosabel (2), Abdel Abqar (5), Rafa Marin (16), Ruben Duarte (3), Ander Guevara (6), Antonio Blanco (8), Jon Guridi (18), Abde Rebbach (21), Samuel Omorodion (32), Luis Rioja (11)
Real Madrid (4-3-1-2): Kepa Arrizabalaga (25), Lucas Vazquez (17), Antonio Rüdiger (22), Nacho (6), Francisco Garcia (20), Federico Valverde (15), Toni Kroos (8), Luka Modric (10), Jude Bellingham (5), Brahim Diaz (21), Rodrygo (11)


Thay người | |||
59’ | Jon Guridi Ianis Hagi | 55’ | Luka Modric Aurelien Tchouameni |
59’ | Ruben Duarte Javi Lopez | 76’ | Brahim Diaz Joselu |
72’ | Abderrahman Rebbach Alex Sola | 90’ | Rodrygo Dani Ceballos |
78’ | Andoni Gorosabel Nahuel Tenaglia | ||
78’ | Samuel Omorodion Kike Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesus Owono | Fran Gonzalez | ||
Alex Sola | Vinicius Tobias | ||
Nahuel Tenaglia | Dani Ceballos | ||
Nikola Maras | Nico Paz | ||
Egoitz Munoz | Joselu | ||
Ianis Hagi | Gonzalo | ||
Carlos Benavidez | Aurelien Tchouameni | ||
Tomas Mendes | Andriy Lunin | ||
Jon Karrikaburu | |||
Kike Garcia | |||
Xeber Alkain | |||
Javi Lopez |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Alaves vs Real Madrid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alaves
Thành tích gần đây Real Madrid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại