Số người tham dự hôm nay là 18100.
![]() Amir Abrashi 9 | |
![]() Eden Karzev 17 | |
![]() (Pen) Armando Broja 45 | |
![]() Mahmoud Jaber 45 | |
![]() Manor Solomon (Kiến tạo: Doron Leidner) 57 | |
![]() Manor Solomon (Kiến tạo: Liel Abada) 73 | |
![]() Ramzi Safuri 80 | |
![]() Dor Peretz 90 | |
![]() Endri Cekici 90 |
Thống kê trận đấu Albania vs Israel


Diễn biến Albania vs Israel
Tỷ lệ cầm bóng: Albania: 50%, Israel: 50%.
Israel đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Manor Solomon đến từ Israel là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
Sau một hiệp hai tuyệt vời, Israel hiện thực hóa một cuộc lội ngược dòng và bước ra khỏi cuộc chơi với chiến thắng!
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Albania: 51%, Israel: 49%.
Ramzi Safuri bên phía Israel thực hiện một quả phạt góc ngắn bên cánh trái.
Trò chơi được khởi động lại.
Ivan Balliu dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Israel đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Trận đấu đang tạm dừng do có sự xáo trộn của đám đông.
Liel Abada nỗ lực tốt khi anh ta thực hiện một cú sút thẳng vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu được nó
Munas Dabbur của Israel chuyền bóng cho đồng đội.
Liel Abada của Israel chuyền bóng cho đồng đội.
Đóng! Munas Dabbur với một cú sút xa cực kỳ nguy hiểm, bóng đi chệch cột dọc!
Israel đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Israel thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Cầm bóng: Albania: 51%, Israel: 49%.
Quả phát bóng lên cho Albania.
Israel thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Đội hình xuất phát Albania vs Israel
Albania (3-5-2): Etrit Berisha (1), Frederic Veseli (5), Ardian Ismajli (18), Berat Djimsiti (6), Ivan Balliu (2), Amir Abrashi (22), Nedim Bajrami (10), Kristjan Asllani (14), Elseid Hysaj (4), Myrto Uzuni (11), Armando Broja (9)
Israel (4-3-3): Ofir Marciano (18), Eli Dasa (2), Miguel Angelo Leonardo Vitor (4), Sean Goldberg (3), Doron Leidner (14), Dor Peretz (8), Mahmoud Jaber (13), Eden Karzev (20), Liel Abada (19), Shon Weissman (9), Manor Solomon (11)


Thay người | |||
58’ | Kristjan Asllani Ylber Ramadani | 46’ | Eden Karzev Ramzi Safuri |
68’ | Nedim Bajrami Klaus Gjasula | 64’ | Doron Leidner Sun Menachem |
84’ | Frederic Veseli Endri Cekici | 81’ | Manor Solomon Munas Dabbur |
84’ | Amir Abrashi Giacomo Vrioni | 90’ | Shon Weissman Dan Glazer |
84’ | Myrto Uzuni Bekim Balaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Erion Hoxhallari | Yoav Gerafi | ||
Elhan Kastrati | Omri Glazer | ||
Gentian Selmani | Raz Shlomo | ||
Endri Cekici | Dan Glazer | ||
Klaus Gjasula | Omer Atzili | ||
Enea Mihaj | Munas Dabbur | ||
Marash Kumbulla | Sun Menachem | ||
Giacomo Vrioni | Dolev Hazizia | ||
Kastriot Dermaku | Mohammad Abu Fani | ||
Bekim Balaj | Ramzi Safuri | ||
Ylber Ramadani | Thai Baribo | ||
Taulant Seferi Sulejmanov | Omri Gandelman |
Nhận định Albania vs Israel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Albania
Thành tích gần đây Israel
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại