Số người tham dự hôm nay là 29200.
![]() Arlind Ajeti 45+1' | |
![]() Elseid Hysaj 45+1' | |
![]() Frederic Veseli (Thay: Ivan Balliu) 46 | |
![]() Shon Weissman (Kiến tạo: Gabi Kanichowsky) 46 | |
![]() Dolev Haziza 52 | |
![]() Sokol Cikalleshi 65 | |
![]() Ylber Ramadani (Thay: Amir Abrashi) 67 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Kristjan Asllani) 67 | |
![]() Dan Leon Glazer (Thay: Doron Leidner) 73 | |
![]() Denny Gropper (Thay: Eden Karzev) 73 | |
![]() Shon Weissman 74 | |
![]() Omer Atzili (Thay: Liel Abada) 76 | |
![]() Myrto Uzuni (Thay: Sokol Cikalleshi) 78 | |
![]() Enea Mihaj (Thay: Arlind Ajeti) 78 | |
![]() Tai Baribo (Thay: Shon Weissman) 86 | |
![]() Raz Shlomo (Thay: Miguel Vitor) 86 | |
![]() Etrit Berisha 87 | |
![]() Myrto Uzuni 88 | |
![]() Tai Baribo 90+2' |
Thống kê trận đấu Israel vs Albania


Diễn biến Israel vs Albania
Số người tham dự hôm nay là 28000.
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Israel chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Israel: 50%, Albania: 50%.
Denny Gropper thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Albania đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Albania.
Frederic Veseli thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Ardian Ismajili thắng một thử thách trên không trước Tai Baribo
Sự cản trở khi Armando Broja cắt đứt đường chạy của Eliazer Dasa. Một quả đá phạt được trao.
Eliazer Dasa giải tỏa áp lực với một khoảng trống
Cầm bóng: Israel: 51%, Albania: 49%.
Sean Goldberg giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Ardian Ismajili thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Myrto Uzuni từ Albania đi hơi quá xa ở đó khi kéo xuống Denny Gropper
Albania đang kiểm soát bóng.
Enea Mihaj thực hiện không tốt dẫn đến bàn thua cho đối thủ

G O O O A A A L - Tai Baribo phản ứng trước với quả bóng lỏng và đặt nó sang bên phải!
Enea Mihaj bên phía Albania thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Israel bắt đầu phản công.
Đội hình xuất phát Israel vs Albania
Israel (4-3-3): Omri Glazer (23), Eli Dasa (2), Miguel Angelo Leonardo Vitor (4), Sean Goldberg (13), Doron Leidner (19), Gavriel Kanichowsky (16), Neta Lavi (12), Eden Karzev (22), Dolev Hazizia (8), Shon Weissman (9), Liel Abada (11)
Albania (3-5-2): Thomas Strakosha (23), Ivan Balliu (2), Ardian Ismajli (18), Arlind Ajeti (6), Amir Abrashi (22), Elseid Hysaj (4), Kristjan Asllani (15), Klaus Gjasula (8), Qazim Laci (14), Armando Broja (9), Sokol Cikalleshi (16)


Thay người | |||
73’ | Doron Leidner Dan Glazer | 46’ | Ivan Balliu Frederic Veseli |
73’ | Eden Karzev Denny Gropper | 67’ | Amir Abrashi Ylber Ramadani |
76’ | Liel Abada Omer Atzili | 67’ | Kristjan Asllani Nedim Bajrami |
86’ | Shon Weissman Thai Baribo | 78’ | Sokol Cikalleshi Myrto Uzuni |
86’ | Miguel Vitor Raz Shlomo | 78’ | Arlind Ajeti Enea Mihaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Ofir Marciano | Elhan Kastrati | ||
Omer Atzili | Ermir Lenjani | ||
Thai Baribo | Myrto Uzuni | ||
Bibras Natcho | Enea Mihaj | ||
Dan Glazer | Albi Doka | ||
Iyad Abu Abaid | Ylber Ramadani | ||
Omri Altman | Taulant Seferi Sulejmanov | ||
Itamar Shabiro | Nedim Bajrami | ||
Denny Gropper | Etrit Berisha | ||
Raz Shlomo | Frederic Veseli | ||
Yoav Gerafi | Enis Cokaj | ||
Or Dadya | Arbnor Mucolli |
Nhận định Israel vs Albania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Israel
Thành tích gần đây Albania
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại