Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Louis Mafouta 43 | |
![]() Sebastien Corchia 44 | |
![]() Abdoullah Ba (Thay: Muhannad Yahya Saeed Al Saad) 46 | |
![]() Malick Mbaye (Thay: Rayan Lutin) 46 | |
![]() Abdoullah Ba (Thay: Muhannad Al Saad) 46 | |
![]() Yacine Bammou (Thay: Diogo Queiros) 59 | |
![]() Malick Mbaye (Kiến tạo: Victor Lobry) 60 | |
![]() Nurio (Thay: Felipe Abner) 69 | |
![]() Maxence Rivera (Thay: Gessime Yassine) 69 | |
![]() Yanis Rafii (Thay: Victor Lobry) 79 | |
![]() Regis Gurtner 83 | |
![]() Mactar Tine (Thay: Antoine Leautey) 90 | |
![]() Amine Chabane (Thay: Sebastien Corchia) 90 |
Thống kê trận đấu Amiens vs Dunkerque


Diễn biến Amiens vs Dunkerque
Sebastien Corchia rời sân và được thay thế bởi Amine Chabane.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Mactar Tine.

Thẻ vàng cho Regis Gurtner.
Victor Lobry rời sân và được thay thế bởi Yanis Rafii.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.
Felipe Abner rời sân và được thay thế bởi Nurio.
Victor Lobry đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Malick Mbaye đã ghi bàn!
Malick Mbaye đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O Amiens ghi bàn.
Diogo Queiros rời sân và anh được thay thế bởi Yacine Bammou.
Muhannad Al Saad rời sân và được thay thế bởi Abdoullah Ba.
Rayan Lutin rời sân và được thay thế bởi Malick Mbaye.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Sebastien Corchia.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Louis Mafouta nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Amiens vs Dunkerque
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Abdelhamid Ait Boudlal (6), Mohamed Jaouab (13), Remy Vita (19), Ibrahim Fofana (45), Thomas Monconduit (37), Antoine Leautey (7), Victor Lobry (8), Rayan Lutin (27), Louis Mafouta (9)
Dunkerque (4-1-4-1): Ewen Jaouen (1), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Diogo Queiros (5), Muhannad Yahya Saeed Al Saad (77), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Gessime Yassine (80), Gaetan Courtet (18)


Thay người | |||
46’ | Rayan Lutin Malick Mbaye | 46’ | Muhannad Al Saad Abdoullah Ba |
79’ | Victor Lobry Yanis Rafii | 59’ | Diogo Queiros Yacine Bammou |
90’ | Sebastien Corchia Amine Chabane | 69’ | Felipe Abner Nurio Fortuna |
90’ | Antoine Leautey Mactar Tine | 69’ | Gessime Yassine Maxence Rivera |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Sauvage | Ibrahim Kone | ||
Amine Chabane | Nurio Fortuna | ||
Messy Manitu | Abdoullah Ba | ||
Mactar Tine | Maxence Rivera | ||
Yanis Rafii | Alexi Pitu | ||
Krys Kouassi | Yacine Bammou | ||
Malick Mbaye | Nehemiah Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amiens
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 21 | 5 | 6 | 34 | 68 | T T T H T |
2 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 20 | 65 | T T T T H |
3 | ![]() | 32 | 17 | 10 | 5 | 29 | 61 | T H T H B |
4 | ![]() | 32 | 17 | 3 | 12 | 7 | 54 | B T B T B |
5 | ![]() | 32 | 16 | 3 | 13 | 10 | 51 | T B B B T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 7 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 32 | 13 | 9 | 10 | -2 | 48 | B H T H T |
8 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 5 | 44 | T H T B B |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -1 | 43 | B T B B T |
10 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -10 | 42 | T B H H T |
11 | ![]() | 32 | 12 | 5 | 15 | 3 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -13 | 40 | H B T T B |
13 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -11 | 39 | B T H H B |
14 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | 2 | 37 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H H B H H |
16 | 32 | 9 | 4 | 19 | -23 | 31 | T B B T B | |
17 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -17 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 32 | 5 | 6 | 21 | -26 | 21 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại