Trọng tài thổi còi mãn cuộc
![]() Gael Kakuta 7 | |
![]() Frank Boya 30 | |
![]() Owen Gene (Thay: Yvan Ikia Dimi) 46 | |
![]() Jeremy Gelin (Thay: Mamadou Fofana) 67 | |
![]() Samy Baghdadi (Thay: Armand Gnanduillet) 70 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Tidiane Keita) 70 | |
![]() Angel Orelien (Thay: Hugo Gambor) 80 | |
![]() Youssouf Assogba (Thay: Sebastien Corchia) 80 | |
![]() Kylian Kaiboue 82 | |
![]() Driss Trichard (Thay: Billy Koumetio) 87 | |
![]() Alain Ipiele (Thay: Benjaloud Youssouf) 87 | |
![]() Andy Carroll (Thay: Louis Mafouta) 90 | |
![]() Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Gael Kakuta) 90 | |
![]() Gael Kakuta 90+2' | |
![]() Youssouf Assogba 90+8' |
Thống kê trận đấu Dunkerque vs Amiens


Diễn biến Dunkerque vs Amiens

Thẻ vàng dành cho Youssouf Assogba.

Thẻ vàng dành cho Youssouf Assogba.

Thẻ vàng dành cho Gael Kakuta.
Gael Kakuta rời sân và được thay thế bởi Abdoul Fessal Tapsoba.
Louis Mafouta rời sân và được thay thế bởi Andy Carroll.
Benjaloud Youssouf rời sân và được thay thế bởi Alain Ipiele.
Billy Koumetio rời sân và được thay thế bởi Driss Trichard.

Thẻ vàng dành cho Kylian Kaiboue.
Sebastien Corchia rời sân và được thay thế bởi Youssouf Assogba.
Hugo Gambor rời sân và được thay thế bởi Angel Orelien.
Tidiane Keita rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Armand Gnanduillet rời sân và được thay thế bởi Samy Baghdadi.
Mamadou Fofana rời sân và được thay thế bởi Jeremy Gelin.
Yvan Ikia Dimi rời sân và được thay thế bởi Owen Gene.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Frank Boya nhận thẻ vàng.

G O O O A A A L - Gael Kakuta đã trúng mục tiêu!

Điểm G O O O O A A A L Amiens.

G O O O A A A L - Gael Kakuta đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Dunkerque vs Amiens
Dunkerque (4-2-3-1): Arnaud Balijon (16), Yohan Bilingi (7), Opa Sangante (26), Nehemiah Fernandez (4), Billy Koumetio (89), Tidiane Keita (8), Hugo Gambor (23), Benjaloud Youssouf (19), Enzo Bardeli (20), Julien Anziani (10), Armand Gnanduillet (21)
Amiens (4-4-1-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Nicholas Opoku (4), Mamadou Fofana (2), Kylian Kaiboue (20), Antoine Leautey (7), Frank Boya (29), Yvan Ikia Dimi (38), Gael Kakuta (10), Louis Mafouta (9)


Thay người | |||
70’ | Armand Gnanduillet Samy Baghdadi | 46’ | Yvan Ikia Dimi Owen Gene |
70’ | Tidiane Keita Rayan Ghrieb | 67’ | Mamadou Fofana Jeremy Gelin |
80’ | Hugo Gambor Angel Orelien | 80’ | Sebastien Corchia Youssouf Assogba |
87’ | Billy Koumetio Driss Trichard | 90’ | Gael Kakuta Abdoul Tapsoba |
87’ | Benjaloud Youssouf Alain Ipiele | 90’ | Louis Mafouta Andy Carroll |
Cầu thủ dự bị | |||
Angel Orelien | Alexis Sauvage | ||
Lucas Lavallée | Osaze Urhoghide | ||
Samy Baghdadi | Youssouf Assogba | ||
Driss Trichard | Jeremy Gelin | ||
Rayan Ghrieb | Owen Gene | ||
Elhadj Bah | Abdoul Tapsoba | ||
Alain Ipiele | Andy Carroll |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại