Số người tham dự hôm nay là 6500.
![]() Marshall Munetsi (Kiến tạo: Arber Zeneli) 23 | |
![]() Junya Ito (Kiến tạo: Jens-Lys Cajuste) 45 | |
![]() Sofiane Boufal (Thay: Halid Sabanovic) 46 | |
![]() Sada Thioub (Thay: Waniss Taibi) 46 | |
![]() Marshall Munetsi 46 | |
![]() Maxime Busi 58 | |
![]() (Pen) Sofiane Boufal 59 | |
![]() Martin Adeline (Thay: Kamory Doumbia) 64 | |
![]() Folarin Balogun (Thay: Arber Zeneli) 64 | |
![]() Jens-Lys Cajuste 64 | |
![]() Abdallah Sima (Thay: Amine Salama) 64 | |
![]() Jens-Lys Cajuste 65 | |
![]() Adrien Hunou (Kiến tạo: Sofiane Boufal) 67 | |
![]() Alexis Flips (Thay: Junya Ito) 69 | |
![]() (Pen) Folarin Balogun 70 | |
![]() Lois Diony (Thay: Cedric Hountondji) 78 | |
![]() Martin Adeline 80 | |
![]() Sada Thioub 85 | |
![]() Himad Abdelli (Thay: Adrien Hunou) 87 | |
![]() Patrick Pentz 89 | |
![]() Alexis Flips (Kiến tạo: Folarin Balogun) 90 |
Thống kê trận đấu Angers vs Reims


Diễn biến Angers vs Reims
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Angers: 58%, Reims: 42%.
Angers thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Souleyman Doumbia từ Angers làm khách Folarin Balogun
Bradley Locko thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Folarin Balogun thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Bradley Locko của Reims thực hiện một quả phạt góc ngắn bên cánh phải.
Ousmane Camara giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Folarin Balogun thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Folarin Balogun hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Alexis Flips ghi bàn bằng chân phải!

G O O O O A A A L Điểm Reims.
Reims với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Cầm bóng: Angers: 58%, Reims: 42%.
Angers thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình

Patrick Pentz của Reims bị phạt thẻ vàng sau khi chơi lãng xẹt.
Nabil Bentaleb từ Angers đi hơi quá xa ở đó khi kéo Alexis Flips xuống
Adrien Hunou rời sân, người vào thay là Himad Abdelli trong chiến thuật thay người.
Patrick Pentz của Reims cản phá một quả tạt nhằm vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Angers vs Reims
Angers (3-5-2): Paul Bernardoni (1), Abdoulaye Bamba (25), Cedric Hountondji (22), Ousmane Camara (29), Halid Sabanovic (4), Souleyman Doumbia (3), Nabil Bentaleb (6), Waniss Taibi (26), Azzedine Ounahi (8), Amine Salama (11), Adrien Hunou (23)
Reims (3-4-1-2): Patrick Pentz (1), Andrew Gravillon (6), Emmanuel Agbadou (24), Yunis Abdelhamid (5), Maxime Busi (4), Bradley Locko (28), Marshall Munetsi (15), Jens-Lys Cajuste (8), Kamory Doumbia (3), Junya Ito (39), Arber Zeneli (10)


Thay người | |||
46’ | Halid Sabanovic Sofiane Boufal | 64’ | Kamory Doumbia Martin Adeline |
46’ | Waniss Taibi Sada Thioub | 64’ | Arber Zeneli Folarin Balogun |
64’ | Amine Salama Abdallah Sima | 69’ | Junya Ito Alexis Flips |
78’ | Cedric Hountondji Lois Diony | ||
87’ | Adrien Hunou Himad Abdelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Yahia Fofana | Nicolas Penneteau | ||
Miha Blazic | Nathanael Mbuku | ||
Abdallah Sima | Martin Adeline | ||
Ilyes Chetti | Folarin Balogun | ||
Himad Abdelli | Samuel Koeberle | ||
Pierrick Capelle | Alexis Flips | ||
Sofiane Boufal | El Bilal Toure | ||
Lois Diony | Mitchell Van Bergen | ||
Sada Thioub | Ibrahim Diakite |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Angers vs Reims
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại