Số người tham dự hôm nay là 5960.
![]() Marshall Munetsi 18 | |
![]() Alexis Flips (Kiến tạo: Arber Zeneli) 24 | |
![]() Anastasios Donis 34 | |
![]() Vincent Manceau 49 | |
![]() Thomas Foket (Thay: Alexis Flips) 53 | |
![]() Thomas Foket 58 | |
![]() Mitchel van Bergen (Thay: Arber Zeneli) 61 | |
![]() Bradley Locko (Thay: Ilan Kebbal) 61 | |
![]() Stephane Bahoken (Thay: Mohamed-Ali Cho) 61 | |
![]() Marin Jakolis (Thay: Mathias Pereira-Lage) 61 | |
![]() Thomas Mangani 72 | |
![]() Batista Mendy (Thay: Nabil Bentaleb) 73 | |
![]() Pierrick Capelle (Thay: Thomas Mangani) 73 | |
![]() Enzo Ebosse 77 | |
![]() Nathanael Mbuku (Thay: Mitchel van Bergen) 86 | |
![]() Pierrick Capelle 87 | |
![]() Romain Thomas 88 | |
![]() Vincent Manceau 90+1' |
Thống kê trận đấu Angers vs Reims


Diễn biến Angers vs Reims
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Angers: 63%, Reims: 37%.
Quả phát bóng lên cho Reims.
Sofiane Boufal từ Angers đánh đầu ghi bàn, nhưng pha bóng đi chệch cột dọc trong gang tấc.
Pierrick Capelle tung cú sút chéo góc từ chấm đá phạt trực tiếp.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Predrag Rajkovic giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Marin Jakolis bên Angers tung cú sút trong tình huống phạt góc từ cánh trái.
Wout Faes phá bóng nguy hiểm nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Pierrick Capelle thực hiện một quả tạt ...
Reims thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Reims thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Angers thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Romain Thomas giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Konan băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Vincent Manceau từ Angers gặp Nathanael Mbuku

GỬI ĐI! - Vincent Manceau của Angers bị phạt thẻ vàng thứ hai sau một số pha phạm lỗi.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Vincent Manceau từ Angers gặp Nathanael Mbuku
Đội hình xuất phát Angers vs Reims
Angers (4-2-3-1): Danijel Petkovic (30), Vincent Manceau (29), Ismael Traore (8), Romain Thomas (24), Enzo Ebosse (6), Nabil Bentaleb (23), Thomas Mangani (5), Mathias Pereira-Lage (27), Angelo Fulgini (10), Sofiane Boufal (7), Mohamed-Ali Cho (21)
Reims (3-4-1-2): Predrag Rajkovic (1), Marshall Munetsi (15), Yunis Abdelhamid (5), Wout Faes (2), Maxime Busi (4), Ilan Kebbal (20), Azor Matusiwa (21), Konan (3), Arber Zeneli (10), Alexis Flips (12), Anastasios Donis (17)


Thay người | |||
61’ | Mohamed-Ali Cho Stephane Bahoken | 53’ | Alexis Flips Thomas Foket |
61’ | Mathias Pereira-Lage Marin Jakolis | 61’ | Ilan Kebbal Bradley Locko |
73’ | Nabil Bentaleb Batista Mendy | 61’ | Nathanael Mbuku Mitchel van Bergen |
73’ | Thomas Mangani Pierrick Capelle | 86’ | Mitchel van Bergen Nathanael Mbuku |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Mandrea | Nicolas Penneteau | ||
Abdoulaye Bamba | Bradley Locko | ||
Souleyman Doumbia | Thomas Foket | ||
Batista Mendy | Nathanael Mbuku | ||
Pierrick Capelle | Valon Berisha | ||
Azzedine Ounahi | Mitchel van Bergen | ||
Rodrigue Casimir Ninga | Moreto Cassama | ||
Stephane Bahoken | Dion Lopy | ||
Marin Jakolis | Fraser Hornby |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Angers vs Reims
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Angers
Thành tích gần đây Reims
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại