Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matthis Abline (Kiến tạo: Moses Simon) 5 | |
![]() Nicolas Cozza 8 | |
![]() Mika Biereth (Kiến tạo: Takumi Minamino) 45 | |
![]() Matthis Abline 45 | |
![]() Takumi Minamino (Kiến tạo: Lamine Camara) 45+1' | |
![]() Marcus Regis Coco (Thay: Jean-Charles Castelletto) 46 | |
![]() Eliesse Ben Seghir (Kiến tạo: Takumi Minamino) 49 | |
![]() Mika Biereth 54 | |
![]() George Ilenikhena (Thay: Takumi Minamino) 61 | |
![]() Moatasem Al Musrati (Thay: Lamine Camara) 62 | |
![]() Krepin Diatta (Thay: Vanderson) 62 | |
![]() (Pen) Mika Biereth 65 | |
![]() Meschack Elia (Thay: Moses Simon) 67 | |
![]() Bahereba Guirassy (Thay: Douglas Augusto) 67 | |
![]() Mostafa Mohamed (Thay: Matthis Abline) 68 | |
![]() Antoine Kombouare 74 | |
![]() Lucas Michal (Thay: Maghnes Akliouche) 78 | |
![]() George Ilenikhena (Kiến tạo: Caio Henrique) 81 | |
![]() Mamadou Coulibaly (Thay: Mika Biereth) 83 | |
![]() Denis Zakaria 86 | |
![]() Louis Leroux (Thay: Pedro Chirivella) 88 | |
![]() George Ilenikhena (Kiến tạo: Moatasem Al Musrati) 90+5' |
Thống kê trận đấu AS Monaco vs Nantes


Diễn biến AS Monaco vs Nantes
Kiểm soát bóng: Monaco: 65%, Nantes: 35%.
Quả tạt của Moatasem Al Musrati từ Monaco thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Moatasem Al Musrati đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - George Ilenikhena ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O Monaco ghi bàn.
Johann Lepenant từ Nantes chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Eliesse Ben Seghir thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Mamadou Coulibaly bị chặn lại.
Nicolas Pallois từ Nantes chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Caio Henrique từ Monaco thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Mostafa Mohamed của Nantes cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Eliesse Ben Seghir thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội.
Nicolas Pallois của Nantes cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Monaco đang kiểm soát bóng.
Marcus Regis Coco thắng trong pha không chiến với Eliesse Ben Seghir.
Trọng tài thổi phạt Johann Lepenant của Nantes vì đã phạm lỗi với Mamadou Coulibaly.
Phát bóng lên cho Nantes.
Trọng tài thổi phạt Johann Lepenant của Nantes vì đã làm Krepin Diatta ngã.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Nantes thực hiện ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát AS Monaco vs Nantes
AS Monaco (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Thilo Kehrer (5), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Lamine Camara (15), Denis Zakaria (6), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Eliesse Ben Seghir (7), Mika Biereth (14)
Nantes (5-3-2): Anthony Lopes (16), Kelvin Amian (98), Saidou Sow (24), Jean-Charles Castelletto (21), Nicolas Cozza (3), Johann Lepenant (8), Pedro Chirivella (5), Douglas (6), Matthis Abline (39), Moses Simon (27)


Thay người | |||
61’ | Takumi Minamino George Ilenikhena | 46’ | Jean-Charles Castelletto Marcus Coco |
62’ | Lamine Camara Al-Musrati | 67’ | Moses Simon Mechak Elia |
62’ | Vanderson Krépin Diatta | 67’ | Douglas Augusto Bahereba Guirassy |
78’ | Maghnes Akliouche Lucas Michal | 68’ | Matthis Abline Mostafa Mohamed |
83’ | Mika Biereth Mamadou Coulibaly | 88’ | Pedro Chirivella Louis Leroux |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Köhn | Mostafa Mohamed | ||
Kassoum Ouattara | Marcus Coco | ||
Mohammed Salisu | Patrik Carlgren | ||
Al-Musrati | Hugo Barbet | ||
Krépin Diatta | Sorba Thomas | ||
Mamadou Coulibaly | Florent Mollet | ||
George Ilenikhena | Louis Leroux | ||
Breel Embolo | Mechak Elia | ||
Lucas Michal | Bahereba Guirassy |
Tình hình lực lượng | |||
Jordan Teze Va chạm | Nicolas Pallois Kỷ luật | ||
Wilfried Singo Chấn thương gân kheo | Fabien Centonze Không xác định | ||
Aleksandr Golovin Chấn thương háng | Francis Coquelin Chấn thương cơ | ||
Folarin Balogun Chấn thương vai | Tino Kadewere Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định AS Monaco vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AS Monaco
Thành tích gần đây Nantes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại