Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Myron Boadu của Monaco vấp ngã Jean-Charles Castelletto
![]() (Pen) Mostafa Mohamed 5 | |
![]() Jean-Charles Castelletto 7 | |
![]() Wilfried Singo 9 | |
![]() Jean-Charles Castelletto (Kiến tạo: Abdoul Kader Bamba) 15 | |
![]() Takumi Minamino (Kiến tạo: Caio Henrique) 27 | |
![]() Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Quentin Merlin) 48 | |
![]() Aleksandr Golovin 54 | |
![]() Wissam Ben Yedder 59 | |
![]() Samuel Moutoussamy (Thay: Abdoul Kader Bamba) 60 | |
![]() Samuel Moutoussamy 64 | |
![]() Moussa Sissoko (Thay: Douglas Augusto) 69 | |
![]() Ignatius Ganago (Thay: Moses Simon) 69 | |
![]() Krepin Diatta (Thay: Vanderson) 74 | |
![]() Florent Mollet (Thay: Quentin Merlin) 81 | |
![]() Jaouen Hadjam (Thay: Mostafa Mohamed) 81 | |
![]() Myron Boadu (Thay: Soungoutou Magassa) 85 | |
![]() Myron Boadu 85 |
Thống kê trận đấu Nantes vs Monaco


Diễn biến Nantes vs Monaco
Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Nantes: 41%, Monaco: 59%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Takumi Minamino của Monaco vấp ngã Pedro Chirivella
Florent Mollet bị phạt vì đẩy Aleksandr Golovin.
Florent Mollet bị phạt vì xô ngã Caio Henrique.
Nantes phản công.
Monaco đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Nantes.
Kiểm soát bóng: Nantes: 41%, Monaco: 59%.
Denis Zakaria sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Caio Henrique chuyền bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Denis Zakaria sút từ ngoài vòng cấm nhưng Remy Descamps đã khống chế được
Monaco thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Remy Descamps của Nantes cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nicolas Pallois giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Monaco.
KIỂM TRA VAR - Không có hành động nào được thực hiện thêm sau khi kiểm tra VAR.
Đội hình xuất phát Nantes vs Monaco
Nantes (3-4-2-1): Remy Descamps (16), Ronael Pierre-Gabriel (18), Nicolas Pallois (4), Jean-Charles Castelletto (21), Marcus Coco (11), Pedro Chirivella (5), Douglas (6), Quentin Merlin (29), Moses Simon (27), Abdoul Kader Bamba (12), Mostafa Mohamed (31)
Monaco (3-4-2-1): Philipp Kohn (16), Wilfried Singo (99), Denis Zakaria (6), Soungoutou Magassa (88), Vanderson (2), Youssouf Fofana (19), Mohamed Camara (4), Caio Henrique (12), Takumi Minamino (18), Aleksandr Golovin (17), Wissam Ben Yedder (10)


Thay người | |||
60’ | Abdoul Kader Bamba Samuel Moutoussamy | 74’ | Vanderson Krepin Diatta |
69’ | Douglas Augusto Moussa Sissoko | 85’ | Soungoutou Magassa Myron Boadu |
69’ | Moses Simon Ignatius Kpene Ganago | ||
81’ | Quentin Merlin Florent Mollet | ||
81’ | Mostafa Mohamed Jaouen Hadjam |
Cầu thủ dự bị | |||
Florent Mollet | Radoslaw Majecki | ||
Denis Petric | Yann Lienard | ||
Jaouen Hadjam | Guillermo Maripan | ||
Bastien Meupiyou | Ismail Jakobs | ||
Samuel Moutoussamy | Chrislain Matsima | ||
Moussa Sissoko | Eliot Matazo | ||
Ignatius Kpene Ganago | Krepin Diatta | ||
Marquinhos | Myron Boadu | ||
Stredair Appuah | Malamine Efekele |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Nantes vs Monaco
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nantes
Thành tích gần đây Monaco
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại