Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (og) Antonee Robinson 27 | |
![]() John McGinn 42 | |
![]() Harry Wilson (Thay: Bobby Reid) 46 | |
![]() Joao Palhinha 52 | |
![]() Leon Bailey (Thay: Moussa Diaby) 62 | |
![]() Ollie Watkins (Kiến tạo: Leon Bailey) 64 | |
![]() Antonee Robinson 65 | |
![]() Ollie Watkins 66 | |
![]() Raul Jimenez (Kiến tạo: Antonee Robinson) 70 | |
![]() Alex Iwobi 74 | |
![]() Vinicius (Thay: Raul Jimenez) 74 | |
![]() Tom Cairney (Thay: Andreas Pereira) 74 | |
![]() Harrison Reed (Thay: Alex Iwobi) 82 | |
![]() Adama Traore (Thay: Willian) 82 | |
![]() Ezri Konsa 83 | |
![]() Vinicius 90+4' | |
![]() Harrison Reed 90+6' |
Thống kê trận đấu Aston Villa vs Fulham


Diễn biến Aston Villa vs Fulham
Kiểm soát bóng: Aston Villa: 51%, Fulham: 49%.
Leon Bailey tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Aston Villa bắt đầu phản công.
Boubacar Kamara của Aston Villa chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Timothy Castagne tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Tom Cairney tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

Thẻ vàng dành cho Harrison Reed.
Harrison Reed của Fulham đã đi quá xa khi hạ gục Youri Tielemans
Fulham thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Fulham thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Fulham thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Aston Villa: 52%, Fulham: 48%.
Tim Ream giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Youri Tielemans

Trọng tài không phàn nàn Vinicius bị thẻ vàng vì phản kháng
Antonee Robinson bị phạt vì xô ngã Youri Tielemans.
Pau Torres của Aston Villa cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Adama Traore tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Fulham thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Antonee Robinson của Fulham chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Douglas Luiz thực hiện pha bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Đội hình xuất phát Aston Villa vs Fulham
Aston Villa (4-4-2): Emiliano Martinez (1), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Pau Torres (14), Lucas Digne (12), John McGinn (7), Boubacar Kamara (44), Douglas Luiz (6), Youri Tielemans (8), Ollie Watkins (11), Moussa Diaby (19)
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (17), Timothy Castagne (21), Calvin Bassey (3), Tim Ream (13), Antonee Robinson (33), Alex Iwobi (22), Joao Palhinha (26), Bobby Decordova-Reid (14), Andreas Pereira (18), Willian (20), Raul Jimenez (7)


Thay người | |||
62’ | Moussa Diaby Leon Bailey | 46’ | Bobby Reid Harry Wilson |
74’ | Andreas Pereira Tom Cairney | ||
74’ | Raul Jimenez Carlos Vinicius | ||
82’ | Willian Adama Traore | ||
82’ | Alex Iwobi Harrison Reed |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Olsen | Marek Rodak | ||
Calum Chambers | Kenny Tete | ||
Clement Lenglet | Fode Ballo-Toure | ||
Alex Moreno | Tom Cairney | ||
Nicolo Zaniolo | Sasa Lukic | ||
Leon Bailey | Harry Wilson | ||
Leander Dendoncker | Adama Traore | ||
Jhon Duran | Carlos Vinicius | ||
Bertrand Traore | Harrison Reed |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Aston Villa vs Fulham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Aston Villa
Thành tích gần đây Fulham
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
9 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -15 | 33 | H B B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại