Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
![]() Charles De Ketelaere (Thay: Lazar Samardzic) 46 | |
![]() Vanja Vlahovic (Thay: Juan Cuadrado) 56 | |
![]() Marco Palestra (Thay: Mateo Retegui) 56 | |
![]() Florinel Coman (Thay: Mattia Felici) 67 | |
![]() Ederson (Thay: Marco Brescianini) 67 | |
![]() Marten de Roon (Thay: Ibrahim Sulemana) 74 | |
![]() Razvan Marin (Thay: Alessandro Deiola) 79 | |
![]() Leonardo Pavoletti (Thay: Roberto Piccoli) 90 | |
![]() Isak Hien 90+5' | |
![]() Florinel Coman 90+5' |
Thống kê trận đấu Atalanta vs Cagliari


Diễn biến Atalanta vs Cagliari
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Quyền kiểm soát bóng: Atalanta: 59%, Cagliari: 41%.
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Florinel Coman.

Thẻ vàng cho Florinel Coman.
Quyền kiểm soát bóng: Atalanta: 59%, Cagliari: 41%.

Thẻ vàng cho Isak Hien.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Razvan Marin từ Cagliari phạm lỗi với Isak Hien.
Phát bóng lên cho Cagliari.
Cơ hội đến với Mario Pasalic từ Atalanta nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Đường chuyền của Matteo Ruggeri từ Atalanta thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Atalanta thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Tommaso Augello của Cagliari vì đã phạm lỗi với Marten de Roon.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Atalanta đang có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú phát bóng lên cho Cagliari.
Roberto Piccoli rời sân để được thay thế bởi Leonardo Pavoletti trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Atalanta vs Cagliari
Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Stefan Posch (5), Isak Hien (4), Rafael Toloi (2), Juan Cuadrado (7), Sulemana (6), Mario Pašalić (8), Matteo Ruggeri (22), Lazar Samardžić (24), Marco Brescianini (44), Mateo Retegui (32)
Cagliari (4-3-3): Elia Caprile (25), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Tommaso Augello (3), Michel Adopo (8), Antoine Makoumbou (29), Alessandro Deiola (14), Nadir Zortea (19), Roberto Piccoli (91), Mattia Felici (97)


Thay người | |||
46’ | Lazar Samardzic Charles De Ketelaere | 67’ | Mattia Felici Florinel Coman |
56’ | Juan Cuadrado Vanja Vlahović | 79’ | Alessandro Deiola Răzvan Marin |
67’ | Marco Brescianini Éderson | 90’ | Roberto Piccoli Leonardo Pavoletti |
74’ | Ibrahim Sulemana Marten De Roon |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles De Ketelaere | Henrijs Auseklis | ||
Berat Djimsiti | Alen Sherri | ||
Raoul Bellanova | Jose Luis Palomino | ||
Marten De Roon | Adam Obert | ||
Éderson | Nicolas Viola | ||
Davide Zappacosta | Matteo Prati | ||
Francesco Rossi | Răzvan Marin | ||
Tommaso Del Lungo | Jakub Jankto | ||
Federico Cassa | Florinel Coman | ||
Marco Palestra | Leonardo Pavoletti | ||
Vanja Vlahović | Zito Luvumbo | ||
Rui Patrício | Kingstone Mutandwa |
Tình hình lực lượng | |||
Odilon Kossounou Chấn thương đùi | Gianluca Gaetano Chấn thương đầu gối | ||
Sead Kolašinac Chấn thương đùi | |||
Giorgio Scalvini Chấn thương vai | |||
Ademola Lookman Chấn thương đầu gối | |||
Gianluca Scamacca Chấn thương cơ | |||
Daniel Maldini Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Atalanta vs Cagliari
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atalanta
Thành tích gần đây Cagliari
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại