Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Atalanta chỉ cố gắng giành chiến thắng
![]() Sebastiano Luperto 43 | |
![]() Marten de Roon (Thay: Marco Brescianini) 46 | |
![]() Ademola Lookman (Thay: Mateo Retegui) 46 | |
![]() Berat Djimsiti (Thay: Isak Hien) 46 | |
![]() Marten de Roon 49 | |
![]() Tommaso Augello 52 | |
![]() Mattia Felici (Thay: Zito Luvumbo) 53 | |
![]() Nicolo Zaniolo (Thay: Charles De Ketelaere) 64 | |
![]() Lazar Samardzic (Thay: Mario Pasalic) 64 | |
![]() Nicolo Zaniolo (Kiến tạo: Raoul Bellanova) 66 | |
![]() Nicolo Zaniolo 66 | |
![]() Gianluca Gaetano (Thay: Alessandro Deiola) 71 | |
![]() Adam Obert (Thay: Tommaso Augello) 71 | |
![]() Razvan Marin (Thay: Antoine Makoumbou) 77 | |
![]() Leonardo Pavoletti (Thay: Nadir Zortea) 77 | |
![]() Adam Obert 86 | |
![]() Lazar Samardzic 90+1' |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Atalanta


Diễn biến Cagliari vs Atalanta
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Cagliari: 44%, Atalanta: 56%.
Razvan Marin bị phạt vì đẩy Ademola Lookman.
Sead Kolasinac giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Roberto Piccoli bị phạt vì xô ngã Berat Djimsiti.
Berat Djimsiti giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Roberto Piccoli
Berat Djimsiti giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Berat Djimsiti giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Sead Kolasinac giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Cagliari thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sead Kolasinac của Atalanta chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sebastiano Luperto thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Atalanta bắt đầu phản công.
Sebastiano Luperto của Cagliari đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh đã bị chặn lại.
Cagliari thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sebastiano Luperto của Cagliari có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

Lazar Samardzic của Atalanta nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Lazar Samardzic của Atalanta phạm lỗi với Razvan Marin
Đội hình xuất phát Cagliari vs Atalanta
Cagliari (3-5-2): Alen Sherri (71), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Nadir Zortea (19), Michel Adopo (8), Alessandro Deiola (14), Antoine Makoumbou (29), Tommaso Augello (3), Zito Luvumbo (77), Roberto Piccoli (91)
Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Odilon Kossounou (3), Isak Hien (4), Sead Kolašinac (23), Raoul Bellanova (16), Mario Pašalić (8), Éderson (13), Matteo Ruggeri (22), Marco Brescianini (44), Charles De Ketelaere (17), Mateo Retegui (32)


Thay người | |||
53’ | Zito Luvumbo Mattia Felici | 46’ | Isak Hien Berat Djimsiti |
71’ | Tommaso Augello Adam Obert | 46’ | Marco Brescianini Marten De Roon |
71’ | Alessandro Deiola Gianluca Gaetano | 46’ | Mateo Retegui Ademola Lookman |
77’ | Antoine Makoumbou Răzvan Marin | 64’ | Charles De Ketelaere Nicolò Zaniolo |
77’ | Nadir Zortea Leonardo Pavoletti | 64’ | Mario Pasalic Lazar Samardžić |
Cầu thủ dự bị | |||
Giuseppe Ciocci | Rui Patrício | ||
Simone Scuffet | Francesco Rossi | ||
Mateusz Wieteska | Rafael Toloi | ||
Jose Luis Palomino | Ben Godfrey | ||
Adam Obert | Berat Djimsiti | ||
Nicolas Viola | Marco Palestra | ||
Matteo Prati | Davide Zappacosta | ||
Răzvan Marin | Sulemana | ||
Jakub Jankto | Juan Cuadrado | ||
Paulo Azzi | Nicolò Zaniolo | ||
Gianluca Gaetano | Marten De Roon | ||
Gianluca Lapadula | Lazar Samardžić | ||
Leonardo Pavoletti | Ademola Lookman | ||
Kingstone Mutandwa | |||
Mattia Felici |
Tình hình lực lượng | |||
Giorgio Scalvini Chấn thương vai | |||
Gianluca Scamacca Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Cagliari vs Atalanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Atalanta
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại