Atalanta với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() Darko Lazovic (Kiến tạo: Filippo Terracciano) 11 | |
![]() Davide Zappacosta (Kiến tạo: Luis Muriel) 22 | |
![]() Teun Koopmeiners 24 | |
![]() Isak Hien 28 | |
![]() Fabio Depaoli 36 | |
![]() Mario Pasalic 53 | |
![]() Ademola Lookman (Thay: Luis Muriel) 55 | |
![]() Memeh Caleb Okoli (Thay: Davide Zappacosta) 55 | |
![]() Caleb Okoli (Thay: Davide Zappacosta) 56 | |
![]() Memeh Caleb Okoli (Thay: Davide Zappacosta) 57 | |
![]() Marco Davide Faraoni (Thay: Darko Lazovic) 58 | |
![]() Rasmus Hoejlund (Kiến tạo: Ademola Lookman) 62 | |
![]() Simone Verdi (Thay: Filippo Terracciano) 65 | |
![]() Adolfo Gaich (Thay: Milan Djuric) 65 | |
![]() Ederson (Thay: Mario Pasalic) 76 | |
![]() Oliver Abildgaard (Thay: Adrien Tameze) 79 | |
![]() Diego Coppola (Thay: Federico Ceccherini) 79 | |
![]() Merih Demiral (Thay: Rasmus Hoejlund) 86 | |
![]() Marco Davide Faraoni 90+3' |
Thống kê trận đấu Atalanta vs Hellas Verona


Diễn biến Atalanta vs Hellas Verona
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Atalanta: 59%, Verona: 41%.
Verona thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Atalanta thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Oliver Abildgaard chiến thắng thử thách trên không trước Marten de Roon
Quả phát bóng lên cho Verona.
Isak Hien của Verona chặn đường chuyền về phía vòng cấm.

Thẻ vàng cho Marco Davide Faraoni.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Marco Davide Faraoni của Verona vấp ngã Ademola Lookman
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Berat Djimsiti của Atalanta chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Ademola Lookman của Atalanta vấp phải Oliver Abildgaard
Verona đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Verona thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Verona thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Kiểm soát bóng: Atalanta: 60%, Verona: 40%.
Lorenzo Montipo của Verona chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Atalanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Atalanta vs Hellas Verona
Atalanta (3-4-1-2): Marco Sportiello (57), Berat Djimsiti (19), Rafael Toloi (2), Giorgio Scalvini (42), Davide Zappacosta (77), Marten De Roon (15), Teun Koopmeiners (7), Joakim Maehle (3), Mario Pasalic (88), Rasmus Hojlund (17), Luis Muriel (9)
Hellas Verona (3-4-2-1): Lorenzo Montipo (1), Federico Ceccherini (17), Isak Hien (6), Juan David Cabal Murillo (32), Filippo Terracciano (24), Adrien Tameze (61), Sulemana (77), Fabio Depaoli (29), Darko Lazovic (8), Cyril Ngonge (26), Milan Djuric (19)


Thay người | |||
55’ | Davide Zappacosta Caleb Okoli | 58’ | Darko Lazovic Davide Faraoni |
55’ | Luis Muriel Ademola Lookman | 65’ | Filippo Terracciano Simone Verdi |
76’ | Mario Pasalic Ederson | 65’ | Milan Djuric Adolfo Gaich |
86’ | Rasmus Hoejlund Merih Demiral | 79’ | Federico Ceccherini Diego Coppola |
79’ | Adrien Tameze Oliver Abildgaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Ederson | Alessandro Berardi | ||
Merih Demiral | Simone Perilli | ||
Caleb Okoli | Deyovaisio Zeefuik | ||
Juan Musso | Davide Faraoni | ||
Francesco Rossi | Giangiacomo Magnani | ||
Lorenzo Bernasconi | Diego Coppola | ||
Matteo Colombo | Miguel Veloso | ||
Ademola Lookman | Ajdin Hrustic | ||
Tommaso De Nipoti | Oliver Abildgaard | ||
Simone Verdi | |||
Jayden Braaf | |||
Yayah Kallon | |||
Adolfo Gaich |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Atalanta vs Hellas Verona
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atalanta
Thành tích gần đây Hellas Verona
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại