Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luca Pellegrini (Thay: Nuno Tavares) 34 | |
![]() Nicolo Rovella 40 | |
![]() Gustav Isaksen (Thay: Loum Tchaouna) 46 | |
![]() Gustav Isaksen (Kiến tạo: Fisayo Dele-Bashiru) 54 | |
![]() Charles De Ketelaere (Thay: Juan Cuadrado) 58 | |
![]() Oliver Provstgaard (Thay: Samuel Gigot) 68 | |
![]() Tijjani Noslin (Thay: Mattia Zaccagni) 69 | |
![]() Lazar Samardzic (Thay: Ademola Lookman) 74 | |
![]() Daniel Maldini (Thay: Mateo Retegui) 75 | |
![]() Sead Kolasinac 77 | |
![]() Marco Brescianini (Thay: Ederson) 78 | |
![]() Matias Vecino (Thay: Boulaye Dia) 84 | |
![]() Manuel Lazzari 88 |
Thống kê trận đấu Atalanta vs Lazio


Diễn biến Atalanta vs Lazio
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atalanta: 58%, Lazio: 42%.
Christos Mandas từ Lazio cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Atalanta đang kiểm soát bóng.
Isak Hien thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Lazio bắt đầu một pha phản công.
Tijjani Noslin thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Atalanta thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Christos Mandas có đôi tay an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Matias Vecino từ Lazio phạm lỗi với Marco Brescianini nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho tiếp tục!
Atalanta bắt đầu một đợt phản công.
Mario Gila thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.
Phạt góc cho Lazio.
Manuel Lazzari từ Lazio cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Oliver Provstgaard thành công chặn cú sút.
Daniel Maldini từ Atalanta đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy cú sút của mình bị chặn lại.
Davide Zappacosta từ Atalanta thực hiện quả phạt góc từ bên trái.
Nicolo Rovella giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Reda Belahyane thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Mario Gila từ Lazio cắt bóng một đường chuyền nhắm vào khu vực 16m50.
Đội hình xuất phát Atalanta vs Lazio
Atalanta (3-4-2-1): Marco Carnesecchi (29), Berat Djimsiti (19), Isak Hien (4), Sead Kolašinac (23), Raoul Bellanova (16), Marten De Roon (15), Éderson (13), Davide Zappacosta (77), Juan Cuadrado (7), Ademola Lookman (11), Mateo Retegui (32)
Lazio (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Manuel Lazzari (29), Mario Gila (34), Samuel Gigot (2), Nuno Tavares (30), Reda Belahyane (21), Nicolò Rovella (6), Loum Tchaouna (20), Fisayo Dele-Bashiru (7), Mattia Zaccagni (10), Boulaye Dia (19)


Thay người | |||
58’ | Juan Cuadrado Charles De Ketelaere | 34’ | Nuno Tavares Luca Pellegrini |
74’ | Ademola Lookman Lazar Samardžić | 46’ | Loum Tchaouna Gustav Isaksen |
75’ | Mateo Retegui Daniel Maldini | 68’ | Samuel Gigot Oliver Provstgaard |
78’ | Ederson Marco Brescianini | 69’ | Mattia Zaccagni Tijjani Noslin |
84’ | Boulaye Dia Matías Vecino |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Patrício | Valentín Castellanos | ||
Francesco Rossi | Tijjani Noslin | ||
Sulemana | Alessio Furlanetto | ||
Mario Pašalić | Ivan Provedel | ||
Matteo Ruggeri | Luca Pellegrini | ||
Lazar Samardžić | Elseid Hysaj | ||
Marco Brescianini | Oliver Provstgaard | ||
Charles De Ketelaere | Adam Marušić | ||
Daniel Maldini | Matías Vecino | ||
Toma Bašić | |||
Pedro | |||
Gustav Isaksen |
Tình hình lực lượng | |||
Stefan Posch Chấn thương đùi | Alessio Romagnoli Va chạm | ||
Odilon Kossounou Chấn thương đùi | Patric Không xác định | ||
Giorgio Scalvini Chấn thương vai | Matteo Guendouzi Kỷ luật | ||
Rafael Toloi Thoát vị | Arijon Ibrahimovic Chấn thương đùi | ||
Gianluca Scamacca Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Atalanta vs Lazio
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Atalanta vs Lazio (23h00 ngày 6/4)
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Atalanta vs Lazio (23h00 ngày 6/4)
Phân tích, dự đoán trận đấu Atalanta vs Lazio (23h00 ngày 6/4)
Phân tích, dự đoán trận đấu Atalanta vs Lazio (23h00 ngày 6/4)
Nhận định Atalanta vs Lazio (23h00 ngày 6/4): Đại chiến vì giấc mơ C1
Nhận định Atalanta vs Lazio (23h00 ngày 6/4): Đại chiến vì giấc mơ C1
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atalanta
Thành tích gần đây Lazio
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 40 | 71 | T T H T B |
2 | ![]() | 33 | 21 | 8 | 4 | 27 | 71 | H T H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 7 | 7 | 36 | 64 | B B B T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | T T H B T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 14 | 4 | 18 | 59 | B T H T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 12 | 59 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 16 | 57 | T T H H T |
8 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 18 | 56 | T T H H T |
9 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 13 | 51 | T B H T B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | 1 | 43 | T H H B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -5 | 39 | B H T T T |
13 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -11 | 39 | T B T H B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 5 | 19 | -30 | 32 | T H H H B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -13 | 31 | H H H H T |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -16 | 30 | B T H B B |
17 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -32 | 26 | B B H B B |
18 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -19 | 25 | H B H T H |
19 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -26 | 25 | B H H B H |
20 | ![]() | 33 | 2 | 9 | 22 | -32 | 15 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại