Sotiris Tsiloulis đánh đầu trúng cột dọc! Suýt chút nữa là bàn thắng cho AEK Athens tại Athens.
![]() Erik Palmer-Brown (Thay: Tin Jedvaj) 23 | |
![]() Orbelin Pineda 42 | |
![]() Erik Lamela (Kiến tạo: Aboubakary Koita) 44 | |
![]() Petros Mantalos 49 | |
![]() Azzedine Ounahi (Kiến tạo: Nemanja Maksimovic) 51 | |
![]() Lazaros Rota 54 | |
![]() Karol Swiderski 54 | |
![]() (Pen) Karol Swiderski 61 | |
![]() Sotiris Tsiloulis (Thay: Aboubakary Koita) 62 | |
![]() Paolo Fernandes (Thay: Orbelin Pineda) 62 | |
![]() Erik Palmer-Brown 67 | |
![]() Erik Lamela 72 | |
![]() Roberto Pereyra (Thay: Jens Joensson) 74 | |
![]() Niclas Eliasson (Thay: Frantzdy Pierrot) 75 | |
![]() Fotis Ioannidis (Thay: Karol Swiderski) 77 | |
![]() Manolis Siopis (Thay: Azzedine Ounahi) 77 | |
![]() Facundo Pellistri 79 | |
![]() Damian Szymanski 79 | |
![]() Domagoj Vida (Thay: Erik Lamela) 81 | |
![]() Dimitrios Limnios (Thay: Facundo Pellistri) 90 | |
![]() Anastasios Bakasetas (Thay: Tete) 90 |
Thống kê trận đấu Athens vs Panathinaikos


Diễn biến Athens vs Panathinaikos
Enea Jorgji trao cho Panathinaikos một quả phát bóng lên.
Enea Jorgji ra hiệu cho một quả đá phạt cho AEK Athens ở phần sân nhà của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Panathinaikos.
Enea Jorgji trao cho Panathinaikos một quả phát bóng lên.
AEK Athens thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Panathinaikos.
Ném biên cho Panathinaikos.
AEK Athens được Enea Jorgji trao một quả phạt góc.
Ném biên cho AEK Athens gần khu vực cấm địa.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Dimitris Limnios vào sân thay Facundo Pellistri cho Panathinaikos.
Tasos Bakasetas vào sân thay Tete cho Panathinaikos.
Tại OPAP Arena, Panathinaikos bị phạt việt vị.
Damian Szymanski của AEK Athens có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Panathinaikos có một quả phát bóng lên.
Enea Jorgji ra hiệu cho một quả ném biên của AEK Athens trong phần sân của Panathinaikos.
Panathinaikos được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Enea Jorgji ra hiệu cho một quả đá phạt cho AEK Athens.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Phát bóng lên cho AEK Athens tại OPAP Arena.
AEK Athens có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Athens vs Panathinaikos
Athens (4-2-3-1): Alberto Brignoli (91), Lazaros Rota (12), Damian Szymański (4), Gerasimos Mitoglou (24), Moses Odubajo (29), Jens Jonsson (6), Petros Mantalos (20), Erik Lamela (9), Orbelín Pineda (13), Aboubakary Koita (11), Frantzdy Pierrot (14)
Panathinaikos (4-2-3-1): Bartlomiej Dragowski (69), Georgios Vagiannidis (2), Tin Jedvaj (21), Sverrir Ingason (15), Filip Mladenović (25), Adam Gnezda Čerin (16), Nemanja Maksimović (20), Facundo Pellistri (28), Azzedine Ounahi (8), Tete (10), Karol Świderski (19)


Thay người | |||
62’ | Orbelin Pineda Paolo Fernandes | 23’ | Tin Jedvaj Erik Palmer-Brown |
62’ | Aboubakary Koita Sotiris Tsiloulis | 77’ | Karol Swiderski Fotis Ioannidis |
74’ | Jens Joensson Roberto Pereyra | 77’ | Azzedine Ounahi Manolis Siopis |
75’ | Frantzdy Pierrot Niclas Eliasson | 90’ | Facundo Pellistri Dimitris Limnios |
81’ | Erik Lamela Domagoj Vida | 90’ | Tete Anastasios Bakasetas |
Cầu thủ dự bị | |||
Paolo Fernandes | Erik Palmer-Brown | ||
Roberto Pereyra | Fotis Ioannidis | ||
Thomas Strakosha | Dimitris Limnios | ||
Sotiris Tsiloulis | Anastasios Bakasetas | ||
Ehsan Hajsafi | Manolis Siopis | ||
Niclas Eliasson | Willian Arao | ||
Stavros Pilios | Yuri Lodygin | ||
Domagoj Vida | Hordur Magnusson | ||
Loukas Maroutsis | Alexander Jeremejeff |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athens
Thành tích gần đây Panathinaikos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 8 | 32 | T T T H H |
2 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | -3 | 27 | B T T T B |
3 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 2 | 25 | T B B H T |
4 | ![]() | 31 | 10 | 7 | 14 | -7 | 19 | B B B B H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | 3 | 41 | T B T H T |
2 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -3 | 39 | H T H B H |
3 | 32 | 10 | 6 | 16 | -18 | 36 | B T H B T | |
4 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -19 | 33 | H T T T B |
5 | 32 | 6 | 11 | 15 | -18 | 29 | T B B T H | |
6 | ![]() | 32 | 3 | 8 | 21 | -36 | 17 | B B B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 11 | 59 | B T T B T |
3 | ![]() | 31 | 17 | 4 | 10 | 24 | 55 | T T B T B |
4 | ![]() | 31 | 16 | 5 | 10 | 21 | 53 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại