Trọng tài rút thẻ vàng cho Luka Sucic vì hành vi phi thể thao.
![]() Igor Zubeldia 21 | |
![]() Oihan Sancet (Kiến tạo: Nico Williams) 26 | |
![]() Benat Prados 41 | |
![]() Javi Lopez 53 | |
![]() Mikel Jauregizar (Thay: Benat Prados) 60 | |
![]() Gorka Guruzeta (Thay: Alvaro Djalo) 60 | |
![]() Brais Mendez (Thay: Takefusa Kubo) 60 | |
![]() Sheraldo Becker (Thay: Ander Barrenetxea) 60 | |
![]() Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet) 70 | |
![]() Aihen Munoz (Thay: Javi Lopez) 75 | |
![]() Inigo Ruiz de Galarreta 76 | |
![]() Ander Herrera (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta) 77 | |
![]() Alex Berenguer (Thay: Inaki Williams) 77 | |
![]() Aritz Elustondo (Thay: Jon Aramburu) 84 | |
![]() Nayef Aguerd 90+1' | |
![]() Yuri Berchiche 90+2' | |
![]() Luka Sucic 90+5' |
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Sociedad


Diễn biến Athletic Club vs Sociedad

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Athletic Club đã cố gắng giành chiến thắng
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 40%, Real Sociedad: 60%.
Bàn tay an toàn của Julen Agirrezabala khi anh ấy bước ra và giành bóng
Ander Herrera của Athletic Club chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Một cầu thủ của Real Sociedad thực hiện cú ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Julen Agirrezabala của Athletic Club chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nỗ lực tốt của Gorka Guruzeta khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

Thẻ vàng cho Yuri Berchiche.
Yuri Berchiche của Athletic Club phạm lỗi khi đánh cùi chỏ vào Brais Mendez
Bàn tay an toàn của Alex Remiro khi anh ấy bước ra và giành bóng
Aihen Munoz của Real Sociedad chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

Thẻ vàng cho Nayef Aguerd.
Nayef Aguerd của Real Sociedad phạm lỗi bằng cách đánh khuỷu tay vào Alex Berenguer
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Aritz Elustondo thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Athletic Club: 40%, Real Sociedad: 60%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ander Herrera của Athletic Club phạm lỗi với Brais Mendez
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Sociedad
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Óscar de Marcos (18), Dani Vivian (3), Yeray Álvarez (5), Yuri Berchiche (17), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Álvaro Djaló (11)
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Javi López (12), Ander Barrenetxea (7), Martín Zubimendi (4), Luka Sučić (24), Sergio Gómez (17), Takefusa Kubo (14), Mikel Oyarzabal (10)


Thay người | |||
60’ | Benat Prados Mikel Jauregizar | 60’ | Takefusa Kubo Brais Méndez |
60’ | Alvaro Djalo Gorka Guruzeta | 60’ | Ander Barrenetxea Sheraldo Becker |
70’ | Oihan Sancet Unai Gómez | 75’ | Javi Lopez Aihen Muñoz |
77’ | Inaki Williams Álex Berenguer | 84’ | Jon Aramburu Aritz Elustondo |
77’ | Inigo Ruiz de Galarreta Ander Herrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Unai Simón | Brais Méndez | ||
Álex Berenguer | Sheraldo Becker | ||
Unai Gómez | Umar Sadiq | ||
Aitor Paredes | Aihen Muñoz | ||
Andoni Gorosabel | Unai Marrero | ||
Unai Núñez | Aritz Elustondo | ||
Iñigo Lekue | Jon Pacheco | ||
Mikel Vesga | Jon Martin | ||
Ander Herrera | Jon Olasagasti | ||
Mikel Jauregizar | Beñat Turrientes | ||
Gorka Guruzeta | Jon Magunazelaia | ||
Nicolás Serrano | Pablo Marín |
Tình hình lực lượng | |||
Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | |||
Arsen Zakharyan Chấn thương mắt cá | |||
Orri Óskarsson Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Athletic Club vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại