Real Madrid đã tập trung hơn trong loạt sút và đã giành chiến thắng.
![]() Conor Gallagher (Kiến tạo: Rodrigo De Paul) 1 | |
![]() Aurelien Tchouameni 39 | |
![]() Vinicius Junior 59 | |
![]() Lucas Vazquez (Thay: Luka Modric) 65 | |
![]() Eduardo Camavinga (Thay: Aurelien Tchouameni) 65 | |
![]() Giuliano Simeone 66 | |
![]() Clement Lenglet 68 | |
![]() (Pen) Vinicius Junior 70 | |
![]() Brahim Diaz (Thay: Rodrygo) 79 | |
![]() Francisco Garcia (Thay: Ferland Mendy) 83 | |
![]() Samuel Dias Lino (Thay: Conor Gallagher) 85 | |
![]() Angel Correa (Thay: Giuliano Simeone) 89 | |
![]() Alexander Soerloth (Thay: Antoine Griezmann) 89 | |
![]() Nahuel Molina (Thay: Rodrigo De Paul) 90 | |
![]() Robin Le Normand (Thay: Clement Lenglet) 91 | |
![]() Cesar Azpilicueta (Thay: Reinildo) 98 | |
![]() Cesar Azpilicueta 114 | |
![]() Marcos Llorente 115 | |
![]() Endrick (Thay: Vinicius Junior) 115 | |
![]() Lucas Vazquez 115 | |
![]() (Pen) Kylian Mbappe | |
![]() (Pen) Alexander Soerloth | |
![]() (Pen) Jude Bellingham | |
![]() (Pen) Julian Alvarez | |
![]() (Pen) Julian Alvarez | |
![]() (Pen) Federico Valverde | |
![]() (Pen) Angel Correa | |
![]() (Pen) Lucas Vazquez | |
![]() (Pen) Marcos Llorente | |
![]() (Pen) Antonio Ruediger |
Thống kê trận đấu Atletico vs Real Madrid


Diễn biến Atletico vs Real Madrid
Trận đấu kết thúc sau loạt sút luân lưu.

V À A A O O O - Antonio Ruediger thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Jan Oblak đã gần như từ chối được bàn thắng!

ANH ẤY ĐÁ TRÚNG XÀ NGANG! - Marcos Llorente từ Atletico Madrid thực hiện quả phạt đền, nhưng cú sút đã trúng xà ngang.

ANH ẤY BỎ LỠ! - Lucas Vazquez từ Real Madrid thực hiện quả phạt đền, nhưng bị Jan Oblak từ chối!

V À A A O O O - Angel Correa thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Thibaut Courtois đã gần như từ chối được bàn thắng!

V À A A O O O - Federico Valverde thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Jan Oblak đã gần như từ chối được bàn thắng!
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có khả năng phạt đền cho Atletico Madrid.
Quả phạt đền không thành công! - Julian Alvarez bước lên thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không thực hiện đúng cách.

V À A A O O O - Jude Bellingham thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Jan Oblak không gặp may và không đoán được hướng sút!

V À A A O O O - Alexander Soerloth thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân trái! Thibaut Courtois không gặp may và không đoán được hướng sút!

V À A A O O O - Kylian Mbappe thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Jan Oblak không gặp may và không đoán được hướng sút!
Loạt sút luân lưu bắt đầu.
Chúng ta đang chờ đợi loạt sút luân lưu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 44%, Real Madrid: 56%.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 38%, Real Madrid: 62%.
Eduardo Camavinga từ Real Madrid cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực cấm địa.
Một cầu thủ của Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.
Raul Asencio thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Atletico vs Real Madrid
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Clément Lenglet (15), Reinildo (23), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Pablo Barrios (8), Conor Gallagher (4), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)
Real Madrid (4-2-3-1): Thibaut Courtois (1), Federico Valverde (8), Raul Asencio (35), Antonio Rüdiger (22), Ferland Mendy (23), Luka Modrić (10), Aurélien Tchouaméni (14), Rodrygo (11), Jude Bellingham (5), Vinicius Junior (7), Kylian Mbappé (9)


Thay người | |||
85’ | Conor Gallagher Lino | 65’ | Aurelien Tchouameni Eduardo Camavinga |
89’ | Antoine Griezmann Alexander Sørloth | 65’ | Luka Modric Lucas Vázquez |
89’ | Giuliano Simeone Ángel Correa | 79’ | Rodrygo Brahim Díaz |
90’ | Rodrigo De Paul Nahuel Molina | 83’ | Ferland Mendy Fran García |
Cầu thủ dự bị | |||
Lino | Andriy Lunin | ||
Robin Le Normand | David Alaba | ||
Juan Musso | Eduardo Camavinga | ||
César Azpilicueta | Arda Güler | ||
Alexander Sørloth | Endrick | ||
Ángel Correa | Lucas Vázquez | ||
Thomas Lemar | Fran García | ||
Nahuel Molina | Brahim Díaz | ||
Rodrigo Riquelme | Fran González | ||
Axel Witsel | Gonzalo García | ||
Ilias Kostis | Jacobo Ramón | ||
Chema Andres |
Tình hình lực lượng | |||
Jesús Vallejo Chấn thương đùi | |||
Dani Carvajal Chấn thương đầu gối | |||
Éder Militão Chấn thương dây chằng chéo | |||
Dani Ceballos Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Real Madrid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Real Madrid
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại