Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 44%, Real Madrid: 56%.
![]() Conor Gallagher (Kiến tạo: Rodrigo De Paul) 1 | |
![]() Aurelien Tchouameni 39 | |
![]() Vinicius Junior 59 | |
![]() Lucas Vazquez (Thay: Luka Modric) 65 | |
![]() Eduardo Camavinga (Thay: Aurelien Tchouameni) 65 | |
![]() Giuliano Simeone 66 | |
![]() Clement Lenglet 68 | |
![]() (Pen) Vinicius Junior 70 | |
![]() Brahim Diaz (Thay: Rodrygo) 79 | |
![]() Francisco Garcia (Thay: Ferland Mendy) 83 | |
![]() Samuel Dias Lino (Thay: Conor Gallagher) 85 | |
![]() Angel Correa (Thay: Giuliano Simeone) 89 | |
![]() Alexander Soerloth (Thay: Antoine Griezmann) 89 | |
![]() Nahuel Molina (Thay: Rodrigo De Paul) 90 | |
![]() Robin Le Normand (Thay: Clement Lenglet) 91 | |
![]() Cesar Azpilicueta (Thay: Reinildo) 98 | |
![]() Cesar Azpilicueta 114 | |
![]() Marcos Llorente 115 | |
![]() Endrick (Thay: Vinicius Junior) 115 | |
![]() Lucas Vazquez 115 | |
![]() (Pen) Kylian Mbappe | |
![]() (Pen) Alexander Soerloth | |
![]() (Pen) Jude Bellingham | |
![]() (Pen) Julian Alvarez | |
![]() (Pen) Julian Alvarez | |
![]() (Pen) Federico Valverde | |
![]() (Pen) Angel Correa | |
![]() (Pen) Lucas Vazquez | |
![]() (Pen) Marcos Llorente | |
![]() (Pen) Antonio Ruediger |
Thống kê trận đấu Atletico vs Real Madrid


Diễn biến Atletico vs Real Madrid
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 38%, Real Madrid: 62%.
Eduardo Camavinga từ Real Madrid cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực cấm địa.
Một cầu thủ của Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.
Raul Asencio thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 38%, Real Madrid: 62%.
Robin Le Normand thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Eduardo Camavinga thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng cho Real Madrid.
Marcos Llorente không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Raul Asencio của Real Madrid cắt bóng thành công hướng tới vòng cấm.
Raul Asencio của Real Madrid đã đi quá xa khi kéo ngã Alexander Soerloth.
Lucas Vazquez bị phạt vì đã đẩy Samuel Dias Lino.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Eduardo Camavinga của Real Madrid kéo ngã Pablo Barrios.
Federico Valverde giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Eduardo Camavinga của Real Madrid đá ngã Angel Correa.
Jan Oblak có một pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Vinicius Junior rời sân để nhường chỗ cho Endrick trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Atletico vs Real Madrid
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Clément Lenglet (15), Reinildo (23), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Pablo Barrios (8), Conor Gallagher (4), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)
Real Madrid (4-2-3-1): Thibaut Courtois (1), Federico Valverde (8), Raul Asencio (35), Antonio Rüdiger (22), Ferland Mendy (23), Luka Modrić (10), Aurélien Tchouaméni (14), Rodrygo (11), Jude Bellingham (5), Vinicius Junior (7), Kylian Mbappé (9)


Thay người | |||
85’ | Conor Gallagher Lino | 65’ | Aurelien Tchouameni Eduardo Camavinga |
89’ | Antoine Griezmann Alexander Sørloth | 65’ | Luka Modric Lucas Vázquez |
89’ | Giuliano Simeone Ángel Correa | 79’ | Rodrygo Brahim Díaz |
90’ | Rodrigo De Paul Nahuel Molina | 83’ | Ferland Mendy Fran García |
Cầu thủ dự bị | |||
Lino | Andriy Lunin | ||
Robin Le Normand | David Alaba | ||
Juan Musso | Eduardo Camavinga | ||
César Azpilicueta | Arda Güler | ||
Alexander Sørloth | Endrick | ||
Ángel Correa | Lucas Vázquez | ||
Thomas Lemar | Fran García | ||
Nahuel Molina | Brahim Díaz | ||
Rodrigo Riquelme | Fran González | ||
Axel Witsel | Gonzalo García | ||
Ilias Kostis | Jacobo Ramón | ||
Chema Andres |
Tình hình lực lượng | |||
Jesús Vallejo Chấn thương đùi | |||
Dani Carvajal Chấn thương đầu gối | |||
Éder Militão Chấn thương dây chằng chéo | |||
Dani Ceballos Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Real Madrid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Real Madrid
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại