Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Ceballos 25 | |
![]() (Pen) Julian Alvarez 35 | |
![]() Clement Lenglet 45+4' | |
![]() Javi Galan 49 | |
![]() Kylian Mbappe 50 | |
![]() Koke (Thay: Samuel Lino) 63 | |
![]() Koke (Thay: Samuel Dias Lino) 64 | |
![]() Nahuel Molina (Thay: Giuliano Simeone) 64 | |
![]() Reinildo (Thay: Javi Galan) 64 | |
![]() Angel Correa (Thay: Rodrigo De Paul) 77 | |
![]() Luka Modric (Thay: Daniel Ceballos) 80 | |
![]() Eduardo Camavinga (Thay: Lucas Vazquez) 81 | |
![]() Alexander Soerloth (Thay: Julian Alvarez) 81 | |
![]() Brahim Diaz (Thay: Rodrygo) 88 | |
![]() Alexander Soerloth 90+2' |
Thống kê trận đấu Real Madrid vs Atletico


Diễn biến Real Madrid vs Atletico
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Madrid: 60%, Atletico Madrid: 40%.
Trọng tài chỉ tay vào chấm phạt đền khi Kylian Mbappe của Real Madrid đá ngã Nahuel Molina.
Jan Oblak của Atletico Madrid cản phá một đường chuyền hướng về khung thành.

Thẻ vàng cho Alexander Soerloth.
Trọng tài chỉ tay vào chấm phạt đền khi Alexander Soerloth của Atletico Madrid đá ngã Eduardo Camavinga.
Angel Correa của Atletico Madrid bị thổi phạt việt vị.
Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 3 phút bù giờ.
Phạt góc cho Real Madrid.
Pablo Barrios không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Atletico Madrid.
Federico Valverde không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Luka Modric thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không có đồng đội nào ở gần.
Một cú sút của Federico Valverde bị chặn lại.
Kylian Mbappe có một nỗ lực tốt khi thực hiện cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Federico Valverde tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Madrid: 61%, Atletico Madrid: 39%.
Real Madrid đang kiểm soát bóng.
Pablo Barrios chơi bóng bằng tay.
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Atletico
Real Madrid (4-3-3): Thibaut Courtois (1), Lucas Vázquez (17), Aurélien Tchouaméni (14), Raul Asencio (35), Fran García (20), Federico Valverde (8), Dani Ceballos (19), Jude Bellingham (5), Rodrygo (11), Kylian Mbappé (9), Vinicius Junior (7)
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Clément Lenglet (15), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Pablo Barrios (8), Lino (12), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)


Thay người | |||
80’ | Daniel Ceballos Luka Modrić | 64’ | Giuliano Simeone Nahuel Molina |
81’ | Lucas Vazquez Eduardo Camavinga | 64’ | Javi Galan Reinildo |
88’ | Rodrygo Brahim Díaz | 64’ | Samuel Dias Lino Koke |
77’ | Rodrigo De Paul Ángel Correa | ||
81’ | Julian Alvarez Alexander Sørloth |
Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Lunin | Juan Musso | ||
Sergio Mestre | César Azpilicueta | ||
Jesús Vallejo | Nahuel Molina | ||
Ferland Mendy | Axel Witsel | ||
Jacobo Ramón | Reinildo | ||
Lorenzo Aguado | Ilias Kostis | ||
Eduardo Camavinga | Conor Gallagher | ||
Luka Modrić | Koke | ||
Arda Güler | Thomas Lemar | ||
Brahim Díaz | Rodrigo Riquelme | ||
Endrick | Alexander Sørloth | ||
Gonzalo García | Ángel Correa |
Tình hình lực lượng | |||
Dani Carvajal Chấn thương đầu gối | Robin Le Normand Kỷ luật | ||
Éder Militão Chấn thương dây chằng chéo | |||
David Alaba Chấn thương cơ | |||
Antonio Rüdiger Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Madrid vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Madrid
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại