Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Phillip Tietz 35 | |
![]() Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: David Raum) 39 | |
![]() Benjamin Sesko (Kiến tạo: Dani Olmo) 52 | |
![]() Jeffrey Gouweleeuw 55 | |
![]() Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Kristijan Jakic) 60 | |
![]() Kristijan Jakic 64 | |
![]() Eljif Elmas (Thay: Dani Olmo) 67 | |
![]() Nicolas Seiwald (Thay: Kevin Kampl) 67 | |
![]() Arne Engels (Thay: Fredrik Jensen) 68 | |
![]() Mohamed Simakan (Thay: Willi Orban) 68 | |
![]() Pep Biel (Thay: Phillip Tietz) 68 | |
![]() Ruben Vargas 70 | |
![]() Yussuf Poulsen (Thay: Benjamin Sesko) 72 | |
![]() David Raum 74 | |
![]() Finn Dahmen 81 | |
![]() (Pen) Ikoma Lois Openda 81 | |
![]() Arne Maier (Thay: Ruben Vargas) 83 | |
![]() Christoph Baumgartner (Thay: Xavi Simons) 84 | |
![]() Kevin Mbabu 90+5' |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Leipzig


Diễn biến Augsburg vs Leipzig
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Augsburg: 48%, RB Leipzig: 52%.

Kevin Mbabu phạm lỗi thô bạo với đối phương và bị ghi vào sổ trọng tài.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Kevin Mbabu của Augsburg phạm lỗi với Mohamed Simakan
Augsburg bắt đầu phản công.
Jeffrey Gouweleeeuw giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Đường căng ngang của Nicolas Seiwald của RB Leipzig tìm thấy thành công đồng đội trong vòng cấm.
RB Leipzig với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RB Leipzig đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho RB Leipzig.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg đang kiểm soát bóng.
Arne Engels thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Cú sút của Arne Maier bị cản phá.
Augsburg với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Augsburg đang kiểm soát bóng.
Iago thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
RB Leipzig bắt đầu phản công.
David Raum thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Đội hình xuất phát Augsburg vs Leipzig
Augsburg (4-3-1-2): Finn Dahmen (1), Kevin Mbabu (43), Jeffrey Gouweleeuw (6), Felix Uduokhai (19), Iago (22), Fredrik Jensen (24), Kristijan Jakic (17), Elvis Rexhbecaj (8), Ruben Vargas (16), Phillip Tietz (21), Ermedin Demirovic (9)
Leipzig (4-2-2-2): Péter Gulácsi (1), Benjamin Henrichs (39), Lukas Klostermann (16), Willi Orbán (4), David Raum (22), Kevin Kampl (44), Xaver Schlager (24), Dani Olmo (7), Xavi Simons (20), Loïs Openda (17), Benjamin Šeško (30)


Thay người | |||
68’ | Phillip Tietz Pep Biel | 67’ | Dani Olmo Eljif Elmas |
68’ | Fredrik Jensen Arne Engels | 67’ | Kevin Kampl Nicolas Seiwald |
83’ | Ruben Vargas Arne Maier | 68’ | Willi Orban Mohamed Simakan |
72’ | Benjamin Sesko Yussuf Poulsen | ||
84’ | Xavi Simons Christoph Baumgartner |
Cầu thủ dự bị | |||
Arne Maier | Mohamed Simakan | ||
Tomas Koubek | Janis Blaswich | ||
Robert Gumny | Christopher Lenz | ||
Mads Pedersen | El Chadaille Bitshiabu | ||
Patric Pfeiffer | Castello Lukeba | ||
Pep Biel | Eljif Elmas | ||
Arne Engels | Nicolas Seiwald | ||
Niklas Dorsch | Christoph Baumgartner | ||
Sven Michel | Yussuf Poulsen |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại