Finn Dahmen bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.
![]() Alexis Claude 28 | |
![]() Chrislain Matsima 60 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Samuel Essende) 61 | |
![]() Kevin Kampl 62 | |
![]() Ikoma Lois Openda (Thay: Christoph Baumgartner) 63 | |
![]() Nicolas Seiwald (Thay: Castello Lukeba) 70 | |
![]() Arthur Vermeeren (Thay: Kevin Kampl) 70 | |
![]() Arne Maier (Thay: Fredrik Jensen) 72 | |
![]() Henri Koudossou (Thay: Marius Wolf) 82 | |
![]() Kosta Nedeljkovic (Thay: Ridle Baku) 82 | |
![]() Yussuf Poulsen (Thay: Benjamin Sesko) 82 |
Thống kê trận đấu Augsburg vs RB Leipzig


Diễn biến Augsburg vs RB Leipzig
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nỗ lực tốt của Xavi Simons khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Đường chuyền của Kosta Nedeljkovic từ RB Leipzig thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 38%, RB Leipzig: 62%.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lukas Klostermann giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lukas Klostermann thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ikoma Lois Openda từ RB Leipzig bị thổi việt vị.
XÀ NGANG! Cú đánh đầu của Kosta Nedeljkovic đập trúng xà ngang!
Đường chuyền của Xavi Simons từ RB Leipzig thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Frank Onyeka từ Augsburg chặn đứng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Dimitrios Giannoulis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Amadou Haidara từ RB Leipzig chặn đứng một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Lutsharel Geertruida bị phạt vì đẩy Alexis Claude.
Đội hình xuất phát Augsburg vs RB Leipzig
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Frank Onyeka (19), Kristijan Jakic (17), Dimitrios Giannoulis (13), Fredrik Jensen (24), Alexis Claude-Maurice (20), Samuel Essende (9)
RB Leipzig (3-4-2-1): Péter Gulácsi (1), Lukas Klostermann (16), Lutsharel Geertruida (3), Castello Lukeba (23), Ridle Baku (17), Kevin Kampl (44), Amadou Haidara (8), David Raum (22), Christoph Baumgartner (14), Xavi Simons (10), Benjamin Šeško (30)


Thay người | |||
61’ | Samuel Essende Phillip Tietz | 63’ | Christoph Baumgartner Loïs Openda |
72’ | Fredrik Jensen Arne Maier | 70’ | Castello Lukeba Nicolas Seiwald |
82’ | Marius Wolf Henri Koudossou | 70’ | Kevin Kampl Arthur Vermeeren |
82’ | Ridle Baku Kosta Nedeljkovic | ||
82’ | Benjamin Sesko Yussuf Poulsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Henri Koudossou | Leopold Zingerle | ||
Steve Mounie | Maarten Vandevoordt | ||
Elvis Rexhbecaj | Kosta Nedeljkovic | ||
Nediljko Labrović | Nicolas Seiwald | ||
Noahkai Banks | Arthur Vermeeren | ||
Arne Maier | Yussuf Poulsen | ||
Mert Komur | Loïs Openda | ||
Phillip Tietz | Tidiam Gomis |
Tình hình lực lượng | |||
Robert Gumny Chấn thương cơ | Willi Orbán Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Mads Pedersen Chấn thương cơ | Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | ||
Keven Schlotterbeck Không xác định | Assan Ouedraogo Chấn thương đầu gối | ||
Reece Oxford Chấn thương cơ | Xaver Schlager Va chạm | ||
Mergim Berisha Chấn thương cơ | Antonio Nusa Chấn thương đầu gối | ||
Yusuf Kabadayi Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs RB Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây RB Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại