Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dominik Fitz (Kiến tạo: Reinhold Ranftl)
15 - Maurice Malone (Kiến tạo: Dominik Fitz)
20 - Dominik Fitz
25 - Lucas Galvao
59 - Matteo Perez Vinloef
61 - Philipp Wiesinger (Thay: Aleksandar Dragovic)
62 - Marko Raguz (Thay: Nik Prelec)
62 - Andreas Gruber (Thay: Abubakr Barry)
71 - Philipp Maybach (Thay: Maurice Malone)
90 - Marvin Potzmann (Thay: Matteo Perez Vinloef)
90 - Manfred Fischer
90+5'
- Dikeni Salifou
16 - Keanan Bennetts
40 - Philipp Wydra (Thay: Christopher Cvetko)
77 - David Toshevski (Thay: Keanan Bennetts)
77 - Matteo Kitz (Thay: Dikeni Salifou)
81
Thống kê trận đấu Austria Wien vs SK Austria Klagenfurt
Diễn biến Austria Wien vs SK Austria Klagenfurt
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Manfred Fischer.
Matteo Perez Vinloef rời sân và được thay thế bởi Marvin Potzmann.
Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Philipp Maybach.
Dikeni Salifou rời sân và Matteo Kitz vào thay.
Keanan Bennetts rời sân và David Toshevski vào thay.
Christopher Cvetko rời sân và Philipp Wydra vào thay.
Abubakr Barry rời sân và Andreas Gruber vào thay.
Aleksandar Dragovic rời sân và Philipp Wiesinger vào thay.
Nik Prelec rời sân và Marko Raguz vào thay.
Thẻ vàng cho Matteo Perez Vinloef.
Thẻ vàng cho Lucas Galvao.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Keanan Bennetts.
Thẻ vàng cho Dominik Fitz.
Dominik Fitz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maurice Malone đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dikeni Salifou.
Reinhold Ranftl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dominik Fitz đã ghi bàn!
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Austria Wien vs SK Austria Klagenfurt
Austria Wien (3-5-2): Samuel Radlinger (1), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Lucas Galvao (3), Reinhold Ranftl (26), Dominik Fitz (36), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Nik Prelec (11), Maurice Malone (77)
SK Austria Klagenfurt (3-4-3): Simon Spari (30), Niklas Szerencsi (19), Thorsten Mahrer (31), Martin Hinteregger (13), Solomon Bonnah (2), Christopher Cvetko (14), Christopher Wernitznig (24), Keanan Bennetts (11), Ben Bobzien (77), Jannik Robatsch (34), Dikeni Salifou (18)
Thay người | |||
62’ | Aleksandar Dragovic Philipp Wiesinger | 77’ | Christopher Cvetko Philipp Wydra |
62’ | Nik Prelec Marko Raguz | 77’ | Keanan Bennetts David Tosevski |
71’ | Abubakr Barry Andreas Gruber | 81’ | Dikeni Salifou Matteo Kitz |
90’ | Matteo Perez Vinloef Marvin Potzmann | ||
90’ | Maurice Malone Philipp Maybach |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Wedl | Marco Knaller | ||
Philipp Wiesinger | Denzel Owusu | ||
Hakim Guenouche | Matteo Kitz | ||
Marvin Potzmann | Philipp Wydra | ||
Marko Raguz | Florian Jaritz | ||
Andreas Gruber | Nicolas Binder | ||
Philipp Maybach | David Tosevski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Wien
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T | |
2 | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T | |
3 | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B | |
4 | | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T | |
6 | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B | |
7 | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T | |
8 | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T | |
9 | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B | |
10 | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B | |
11 | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B | |
12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại