Số người tham dự hôm nay là 15577.
![]() Julian Jeanvier (Kiến tạo: Jubal) 4 | |
![]() Batista Mendy 7 | |
![]() (og) Cedric Hountondji 10 | |
![]() Gaetan Charbonnier 17 | |
![]() Lois Diony (Kiến tạo: Sada Thioub) 22 | |
![]() Lassine Sinayoko 31 | |
![]() Paul Joly 37 | |
![]() Nuno Da Costa (Thay: Gaetan Charbonnier) 46 | |
![]() Lassine Sinayoko 57 | |
![]() Azzedine Ounahi 61 | |
![]() Gauthier Hein (VAR check) 65 | |
![]() Gauthier Hein 65 | |
![]() Nuno Da Costa 69 | |
![]() Pierrick Capelle (Thay: Batista Mendy) 69 | |
![]() Amine Salama (Thay: Sada Thioub) 69 | |
![]() Sofiane Boufal (Thay: Adrien Hunou) 70 | |
![]() Youssouf M'Changama (Thay: Gauthier Hein) 73 | |
![]() Amine Salama (Kiến tạo: Sofiane Boufal) 77 | |
![]() Ilyes Chetti (Thay: Souleyman Doumbia) 78 | |
![]() Halid Sabanovic 83 | |
![]() Antonin Bobichon (Thay: Azzedine Ounahi) 83 | |
![]() Gaetan Perrin (Thay: Mathias Autret) 85 |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Angers


Diễn biến Auxerre vs Angers
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Auxerre: 39%, Angers: 61%.
Pierrick Capelle từ Angers đi hơi quá xa ở đó khi kéo Nuno Da Costa xuống
Birama Toure thực hiện pha xử lý và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Angers thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Quentin Bernard của Auxerre thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Paul Joly giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Pierrick Capelle từ Angers không kết nối đúng với cú vô lê và đưa bóng đi chệch mục tiêu
Julian Jeanvier của Auxerre thực hiện một đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Paul Joly giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Nabil Bentaleb thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Cedric Hountondji thắng trong một cuộc thách đấu trên không với Nuno Da Costa
Auxerre thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Jubal từ Auxerre cản phá một quả tạt nhằm vào vòng cấm.
Angers thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Julian Jeanvier cản phá thành công cú sút
Một cú sút của Amine Salama đã bị chặn lại.
Angers đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Lois Diony từ Angers gặp Paul Joly
Đội hình xuất phát Auxerre vs Angers
Auxerre (4-1-4-1): Benoit Costil (23), Paul Joly (26), Jubal (4), Julian Jeanvier (27), Quentin Bernard (3), Birama Toure (12), Lassine Sinayoko (17), Hamza Sakhi (22), Gauthier Hein (7), Mathias Autret (29), Gaetan Charbonnier (19)
Angers (4-2-3-1): Paul Bernardoni (1), Halid Sabanovic (4), Cedric Hountondji (22), Miha Blazic (5), Souleyman Doumbia (3), Batista Mendy (2), Nabil Bentaleb (6), Sada Thioub (92), Azzedine Ounahi (8), Adrien Hunou (23), Lois Diony (9)


Thay người | |||
46’ | Gaetan Charbonnier Nuno Da Costa | 69’ | Sada Thioub Amine Salama |
73’ | Gauthier Hein Youssouf M'Changama | 69’ | Batista Mendy Pierrick Capelle |
85’ | Mathias Autret Gaetan Perrin | 70’ | Adrien Hunou Sofiane Boufal |
78’ | Souleyman Doumbia Ilyes Chetti | ||
83’ | Azzedine Ounahi Antonin Bobichon |
Cầu thủ dự bị | |||
Youssouf M'Changama | Yahia Fofana | ||
Donovan Leon | Abdoulaye Bamba | ||
Alexandre Coeff | Ilyes Chetti | ||
Kenji-Van Boto | Waniss Taibi | ||
Gaetan Perrin | Himad Abdelli | ||
Kays Ruiz Atil | Antonin Bobichon | ||
Rayan Raveloson | Sofiane Boufal | ||
Nuno Da Costa | Amine Salama | ||
Remy Dugimont | Pierrick Capelle |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Auxerre vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại