Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Esteban Lepaul 27 | |
![]() Elisha Owusu 33 | |
![]() Elisha Owusu 36 | |
![]() Assane Diousse (Thay: Ado Onaiwu) 46 | |
![]() Ibrahima Niane (Thay: Esteban Lepaul) 59 | |
![]() Lassine Sinayoko (Thay: Florian Aye) 66 | |
![]() Lilian Rao-Lisoa (Thay: Himad Abdelli) 72 | |
![]() Issa Soumare (Thay: Gauthier Hein) 79 | |
![]() Sidiki Cherif 83 | |
![]() Sidiki Cherif (Thay: Zinedine Ferhat) 83 | |
![]() Kevin Danois (Thay: Gaetan Perrin) 90 | |
![]() (Pen) Jubal 90+1' | |
![]() Lilian Rao-Lisoa 90+2' |
Thống kê trận đấu Auxerre vs Angers


Diễn biến Auxerre vs Angers

Thẻ vàng dành cho Lilian Rao-Lisoa.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Gaetan Perrin rời sân và được thay thế bởi Kevin Danois.

G O O O A A A L - Jubal của Auxerre thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Jubal của Auxerre thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Zinedine Ferhat rời sân và được thay thế bởi Sidiki Cherif.
Zinedine Ferhat sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gauthier Hein rời sân và được thay thế bởi Issa Soumare.
Himad Abdelli rời sân và được thay thế bởi Lilian Rao-Lisoa.
Florian Aye rời sân và được thay thế bởi Lassine Sinayoko.
Florian Aye sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Esteban Lepaul rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Niane.
Ado Onaiwu rời sân và được thay thế bởi Assane Diousse.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

THẺ ĐỎ! - Elisha Owusu nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng dành cho Elisha Owusu.

Esteban Lepaul nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Auxerre vs Angers
Auxerre (4-2-3-1): Donovan Leon (16), Paul Joly (26), Jubal (4), Theo Pellenard (5), Gideon Mensah (14), Elisha Owusu (42), Rayan Raveloson (97), Gaetan Perrin (10), Gauthier Hein (7), Ado Onaiwu (45), Florian Aye (19)
Angers (4-2-3-1): Melvin Zinga (16), Yan Valery (2), Abdoulaye Bamba (25), Cedric Hountondji (22), Jordan Lefort (21), Joseph Lopy (8), Pierrick Capelle (15), Zinedine Ferhat (20), Himad Abdelli (10), Farid El Melali (28), Esteban Lepaul (19)


Thay người | |||
46’ | Ado Onaiwu Assane Diousse | 59’ | Esteban Lepaul Ibrahima Niane |
66’ | Florian Aye Lassine Sinayoko | 72’ | Himad Abdelli Lilian Raolisoa |
79’ | Gauthier Hein Issa Soumare | 83’ | Zinedine Ferhat Sidiki Cherif |
90’ | Gaetan Perrin Kevin Danois |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo De Percin | Oumar Pona | ||
Saad Agouzoul | Lilian Raolisoa | ||
Clement Akpa | Ousmane Camara | ||
Assane Diousse | Florent Hanin | ||
Kevin Danois | Sidiki Cherif | ||
Lassine Sinayoko | Adrien Hunou | ||
Issa Soumare | Ibrahima Niane |
Huấn luyện viên | |||
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auxerre
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại