![]() Ruari Paton (Kiến tạo: Louis Longridge) 19 | |
![]() Aiden McGeady (Thay: Jamie Murphy) 46 | |
![]() Scott Tomlinson (Thay: Nicholas McAllister) 46 | |
![]() Cillian Sheridan 59 | |
![]() Zach Mauchin (Thay: Louis Longridge) 68 | |
![]() Francis Amartey (Thay: Mark McKenzie) 74 | |
![]() Sean Welsh 77 | |
![]() Jack Sanders (Kiến tạo: Harry McHugh) 78 | |
![]() MacKenzie Carse (Thay: Jack Turner) 79 | |
![]() Liam McLeish (Thay: Cillian Sheridan) 85 |
Thống kê trận đấu Ayr United vs Queen's Park


Đội hình xuất phát Ayr United vs Queen's Park
Ayr United (4-4-2): Josh Clarke (38), Nicholas McAllister (2), George Stanger (14), Sean McGinty (5), Jack Sanders (23), Fraser Bryden (30), Roy Syla (20), Harry McHugh (21), Jamie Murphy (15), Anton Dowds (16), Mark McKenzie (22)
Queen's Park (3-5-2): Callum Ferrie (1), Jack Thomson (8), Daniel Wilson (6), Thomas Robson (3), Louis Longridge (23), Sean Welsh (44), Dom Thomas (11), Jack Turner (20), Joshua Scott (24), Cillian Sheridan (7), Ruari Paton (9)


Thay người | |||
46’ | Nicholas McAllister Scott Tomlinson | 68’ | Louis Longridge Zach Mauchin |
46’ | Jamie Murphy Aiden McGeady | 79’ | Jack Turner Mackenzie Carse |
74’ | Mark McKenzie Francis Amartey | 85’ | Cillian Sheridan Liam Mcleish |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas McRoberts | Liam Mcleish | ||
Shaun Donnelly | Scott Williamson | ||
Max Guthrie | Stuart McKinstry | ||
Scott Tomlinson | Cameron Bruce | ||
Paul Smith | Will Tizzard | ||
Francis Amartey | Alex Bannon | ||
Aiden McGeady | Jack Wills | ||
Charlie Albinson | Zach Mauchin | ||
Mackenzie Carse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayr United
Thành tích gần đây Queen's Park
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại