- (Pen) Jay Henderson
31 - Mark McKenzie (Kiến tạo: Marco Rus)
39 - Ryan Howley (Thay: Marco Rus)
68 - George Oakley (Kiến tạo: Jay Henderson)
76 - Jake Hastie (Thay: Jay Henderson)
80 - Jamie Hislop (Thay: Connor McLennan)
80 - Ryan Howley
84 - Jamie Hislop
90+1'
- Joshua Scott (Thay: Ryan Duncan)
46 - Josh Hinds (Thay: Henry Fieldson)
46 - Jack Thomson
57 - Jack Turner (Thay: Dominic Thomas)
62 - Zach Mauchin (Thay: Cameron Kerr)
62 - Rocco Hickey-Fugaccia (Thay: Liam McLeish)
72 - Rocco Hickey-Fugaccia
73 - Josh Hinds
81 - Jack Turner (Kiến tạo: Rocco Hickey-Fugaccia)
83 - Seb Drozd
89 - Rocco Hickey-Fugaccia
90+3'
Thống kê trận đấu Ayr United vs Queen's Park
Đội hình xuất phát Ayr United vs Queen's Park
Ayr United (3-4-3): Liam Russell (38), George Stanger (14), Michael Devlin (5), Scott McMann (33), Mark McKenzie (22), Ben Dempsey (8), Marco Alin Rus (23), Patrick Reading (3), Jay Henderson (17), George Oakley (9), Connor McLennan (10)
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Cammy Kerr (30), Will Tizzard (15), Dane Murray (25), Henry Fieldson (53), Sean Welsh (4), Jack Thomson (8), Seb Drozd (28), Dom Thomas (11), Ryan Duncan (23), Liam Mcleish (18)
Thay người | |||
68’ | Marco Rus Ryan Howley | 46’ | Ryan Duncan Joshua Scott |
80’ | Jay Henderson Jake Hastie | 46’ | Henry Fieldson Josh Hinds |
80’ | Connor McLennan Jamie Hislop | 62’ | Cameron Kerr Zach Mauchin |
62’ | Dominic Thomas Jack Turner | ||
72’ | Liam McLeish Rocco Hickey-Fugaccia |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Mcintyre | Jack Wills | ||
David Craig | Zach Mauchin | ||
Jake Hastie | Joshua Scott | ||
Jamie Hislop | Louis Longridge | ||
Roy Syla | Max Thompson | ||
Ryan Howley | Josh Hinds | ||
Jack Turner | |||
Rocco Hickey-Fugaccia | |||
Timam Scott |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ayr United
Thành tích gần đây Queen's Park
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T | |
2 | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B | |
3 | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H | |
4 | 27 | 10 | 8 | 9 | 0 | 38 | H B B H H | |
5 | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T | |
6 | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H | |
7 | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | B B H T B | |
8 | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B | |
9 | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B | |
10 | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại