- Alvaro Carreras (Thay: Alexander Bah)
52 - Marcos Leonardo (Thay: Rafa Silva)
70 - Orkun Kokcu (Thay: Arthur Cabral)
71 - Marcos Leonardo
71 - David Neres (Kiến tạo: Angel Di Maria)
85 - Benjamin Rollheiser (Thay: Angel Di Maria)
90 - Tiago Gouveia (Thay: David Neres)
90 - Orkun Kokcu
90+5' - Marcos Leonardo (Kiến tạo: Orkun Kokcu)
90+5' - Marcos Leonardo
90+6'
- Ricardo Horta (Kiến tạo: Alvaro Djalo)
28 - Carvalho (Thay: Rodrigo Zalazar)
64 - Rony Lopes (Thay: Alvaro Djalo)
69 - Joao Moutinho
79 - Cher Ndour
83 - Bruma (Thay: Cher Ndour)
83 - Victor Gomez
89 - Carvalho
90+8'
Thống kê trận đấu Benfica vs SC Braga
Đội hình xuất phát Benfica vs SC Braga
Benfica (4-2-3-1): Anatolii Trubin (1), Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Nicolas Otamendi (30), Antonio Silva (4), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), João Mário (20), Angel Di Maria (11), Rafa Silva (27), David Neres (7), Arthur Cabral (9)
SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), Victor Gomez (2), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakate (4), Cristian Borja (26), Joao Moutinho (28), Rodrigo Zalazar Martinez (16), Rodrigo Zalazar (16), Álvaro Djaló (14), Cher Ndour (10), Ricardo Horta (21), Simon Banza (23)
Thay người | |||
52’ | Alexander Bah Álvaro Fernández | 64’ | Rodrigo Zalazar Vitor Carvalho |
70’ | Rafa Silva Marcos Leonardo | 69’ | Alvaro Djalo Rony Lopes |
71’ | Arthur Cabral Orkun Kokcu | 83’ | Cher Ndour Bruma |
90’ | Angel Di Maria Benjamin Rollheiser | ||
90’ | David Neres Tiago Gouveia |
Cầu thủ dự bị | |||
Orkun Kokcu | Joe Mendes | ||
Samuel Soares | Bruma | ||
Álvaro Fernández | Vitor Carvalho | ||
Morato | Lukas Hornicek | ||
Casper Tengstedt | Jose Fonte | ||
Benjamin Rollheiser | Josafat Mendes | ||
Marcos Leonardo | Adrian Marin | ||
Tiago Gouveia | Rony Lopes | ||
Joao Neves | Pizzi | ||
Yan Said |
Nhận định Benfica vs SC Braga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T | |
7 | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B | |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H | |
9 | | 24 | 7 | 10 | 7 | 1 | 31 | T H T T B |
10 | 24 | 7 | 8 | 9 | -12 | 29 | H H H B T | |
11 | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H | |
12 | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T | |
13 | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B | |
14 | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H | |
15 | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H | |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H | |
18 | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại